Bản dịch của từ Check in time trong tiếng Việt
Check in time

Check in time (Phrase)
We must check in time for the social event at 6 PM.
Chúng ta phải đến đúng giờ cho sự kiện xã hội lúc 6 giờ chiều.
They didn't check in time for the community meeting last week.
Họ đã không đến đúng giờ cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you check in time for the charity dinner on Saturday?
Bạn đã đến đúng giờ cho bữa tiệc từ thiện vào thứ Bảy chưa?
"Check-in time" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian quy định cho khách hàng thực hiện thủ tục nhận phòng tại khách sạn hoặc tại sân bay. Thời gian này thường được quy định cụ thể, có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cơ sở dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết liền, còn tại Anh, thuật ngữ có thể được biết đến với cách viết tách biệt. Về mặt phát âm, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "check in time" xuất phát từ động từ "check" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāricāre", mang nghĩa kiểm tra hoặc xác nhận. Trong ngữ cảnh du lịch và khách sạn, "check in" chỉ hoạt động ghi danh và xác nhận thông tin của khách tại nơi lưu trú. Thuật ngữ này đã phát triển từ những năm đầu của ngành du lịch hiện đại, phản ánh sự gia tăng nhu cầu quản lý thời gian và thông tin khách hàng trong các dịch vụ lưu trú.
Cụm từ "check in time" thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch và khách sạn, liên quan đến thời gian mà khách hàng phải có mặt để làm thủ tục nhận phòng. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện cao trong phần Nghe và Đọc, khi được đề cập đến quy trình đặt phòng hay thông tin về chuyến đi. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến chuyến bay và sự kiện, nhấn mạnh tính cần thiết về thời gian có mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
