Bản dịch của từ Check in time trong tiếng Việt

Check in time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Check in time (Phrase)

tʃˈɛkɨntˌaɪm
tʃˈɛkɨntˌaɪm
01

Đến hoặc có mặt tại một địa điểm vào một thời điểm nhất định để đảm bảo thực hiện hoặc hoàn thành đúng nhiệm vụ.

To arrive or be present at a place by a certain time to ensure proper execution or completion of a task.

Ví dụ

We must check in time for the social event at 6 PM.

Chúng ta phải đến đúng giờ cho sự kiện xã hội lúc 6 giờ chiều.

They didn't check in time for the community meeting last week.

Họ đã không đến đúng giờ cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did you check in time for the charity dinner on Saturday?

Bạn đã đến đúng giờ cho bữa tiệc từ thiện vào thứ Bảy chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/check in time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] You know, we can the using our phones nowadays, which is more convenient [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Check in time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.