Bản dịch của từ Check up trong tiếng Việt
Check up

Check up (Verb)
The doctor will check up on your health condition regularly.
Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe của bạn thường xuyên.
The teacher will check up on the students' progress next week.
Giáo viên sẽ kiểm tra tiến độ học tập của học sinh tuần sau.
Parents should check up on their children's online activities frequently.
Phụ huynh nên kiểm tra hoạt động trực tuyến của con cái thường xuyên.
Check up (Noun)
Một cuộc kiểm tra hoặc điều tra.
An examination or investigation.
She went for a medical check up last week.
Cô ấy đã đi kiểm tra y tế tuần trước.
The company conducts regular employee check ups for health.
Công ty thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ cho nhân viên.
The school arranged a mental health check up for students.
Trường đã sắp xếp kiểm tra sức khỏe tinh thần cho học sinh.
Check up (Phrase)
Đến thăm ai đó, đặc biệt là để tư vấn y tế.
To visit someone, particularly for medical consultation.
She went for a medical check up last week.
Cô ấy đã đi kiểm tra y tế tuần trước.
The doctor advised regular check ups for better health.
Bác sĩ khuyên kiểm tra định kỳ để cải thiện sức khỏe.
He scheduled a check up with Dr. Smith next month.
Anh ấy đã hẹn kiểm tra với bác sĩ Smith vào tháng sau.
“Check up” là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra hoặc đánh giá tình trạng sức khỏe hoặc tiến trình của một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "check-up" thường được viết với dấu gạch ngang, chỉ một cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Phát âm của cả hai phiên bản này cũng tương tự, tuy nhiên, một số từ đi kèm có thể khác biệt giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "check up" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "check" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "eschec" và tiếng Latinh "scaccus", nghĩa là kiểm tra hoặc giám sát. Từ "up" trong tiếng Anh mang nghĩa tăng lên hoặc hoàn thành. Kết hợp lại, "check up" chỉ hành động kiểm tra sức khỏe định kỳ, điều này phù hợp với lịch sử sử dụng từ ngữ nhằm đảm bảo và duy trì tình trạng sức khỏe tối ưu của cá nhân.
Cụm từ "check up" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến kiểm tra sức khoẻ hoặc xác nhận thông tin. Ngoài ra, "check up" còn xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về việc kiểm tra tình trạng tài chính, kiểm tra tiến độ công việc, hay trong các hoạt động chăm sóc sức khoẻ, thể hiện sự cần thiết của việc theo dõi và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
