Bản dịch của từ Check up trong tiếng Việt

Check up

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Check up (Verb)

tʃˈɛkˌʌp
tʃˈɛkˌʌp
01

Để kiểm tra một cái gì đó.

To examine something.

Ví dụ

The doctor will check up on your health condition regularly.

Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe của bạn thường xuyên.

The teacher will check up on the students' progress next week.

Giáo viên sẽ kiểm tra tiến độ học tập của học sinh tuần sau.

Parents should check up on their children's online activities frequently.

Phụ huynh nên kiểm tra hoạt động trực tuyến của con cái thường xuyên.

Check up (Noun)

tʃˈɛkˌʌp
tʃˈɛkˌʌp
01

Một cuộc kiểm tra hoặc điều tra.

An examination or investigation.

Ví dụ

She went for a medical check up last week.

Cô ấy đã đi kiểm tra y tế tuần trước.

The company conducts regular employee check ups for health.

Công ty thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ cho nhân viên.

The school arranged a mental health check up for students.

Trường đã sắp xếp kiểm tra sức khỏe tinh thần cho học sinh.

Check up (Phrase)

tʃˈɛkˌʌp
tʃˈɛkˌʌp
01

Đến thăm ai đó, đặc biệt là để tư vấn y tế.

To visit someone, particularly for medical consultation.

Ví dụ

She went for a medical check up last week.

Cô ấy đã đi kiểm tra y tế tuần trước.

The doctor advised regular check ups for better health.

Bác sĩ khuyên kiểm tra định kỳ để cải thiện sức khỏe.

He scheduled a check up with Dr. Smith next month.

Anh ấy đã hẹn kiểm tra với bác sĩ Smith vào tháng sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/check up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For instance, in the UK, it is free to get access to health which are often taken for granted [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Check up

Không có idiom phù hợp