Bản dịch của từ Cheeks trong tiếng Việt
Cheeks

Cheeks (Noun)
Số nhiều của má.
Plural of cheek.
Her cheeks turned red during the social event last Saturday.
Má của cô ấy đỏ bừng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
His cheeks do not flush easily in social situations.
Má của anh ấy không dễ đỏ trong các tình huống xã hội.
Do you think her cheeks are always this rosy during parties?
Bạn có nghĩ má của cô ấy luôn hồng hào như vậy trong các bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Cheeks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheek | Cheeks |
Họ từ
Từ "cheeks" chỉ vào phần thịt mềm của khuôn mặt, nằm hai bên miệng, có vai trò quan trọng trong chức năng ăn nhai và biểu lộ cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng phát âm âm "ch" nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ; trong văn viết, không có khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "cheeks" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ceace", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "kekō", có nghĩa là phần cơ mặt bên. Cấu trúc này liên quan đến từ gốc Latin "mala", cũng chỉ về má. Qua thời gian, từ "cheeks" đã phát triển để chỉ rõ ràng hai bên khuôn mặt nơi thường có cơ mặt và mỡ, đồng thời phản ánh vai trò của chúng trong biểu hiện cảm xúc và chức năng giao tiếp của con người.
Từ "cheeks" xuất hiện với tần suất hạn chế trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả ngoại hình hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về mặt và biểu cảm, ví dụ, khi mô tả cảm xúc như xấu hổ hay hạnh phúc. Thông thường, "cheeks" cũng được đề cập trong các lĩnh vực y học và thẩm mỹ khi bàn về vấn đề sức khỏe hoặc làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
