Bản dịch của từ Cheeks trong tiếng Việt

Cheeks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheeks (Noun)

tʃˈiks
tʃˈiks
01

Số nhiều của má.

Plural of cheek.

Ví dụ

Her cheeks turned red during the social event last Saturday.

Má của cô ấy đỏ bừng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

His cheeks do not flush easily in social situations.

Má của anh ấy không dễ đỏ trong các tình huống xã hội.

Do you think her cheeks are always this rosy during parties?

Bạn có nghĩ má của cô ấy luôn hồng hào như vậy trong các bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Cheeks (Noun)

SingularPlural

Cheek

Cheeks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheeks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] For example, kissing someone on the is a common greeting etiquette in many European countries, while in many Asian cultures it may only be considered appropriate among family members or lovers and thus, such gesture can be considered an offence or sexual harassment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Cheeks

Không có idiom phù hợp