Bản dịch của từ Cheep trong tiếng Việt

Cheep

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheep (Noun)

tʃip
tʃip
01

Một tiếng kêu chói tai ngắn của một chú chim non.

A short, high squeaky cry made by a young bird.

Ví dụ

The baby bird let out a cheep when hungry.

Chim con kêu lên khi đói.

The cheep of the chicks attracted the mother bird.

Tiếng kêu của gà con thu hút chim mẹ.

Cheep (Verb)

tʃip
tʃip
01

Tạo ra âm thanh chói tai ngắn và cao.

Make a short, high squeaky sound.

Ví dụ

The baby birds cheeped loudly in the nest.

Những chú chim con kêu vang trong tổ.

The chicks cheep to communicate with their siblings.

Những chú chim non kêu để giao tiếp với anh chị em của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheep/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.