Bản dịch của từ Cheeped trong tiếng Việt
Cheeped

Cheeped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiếng kêu.
Simple past and past participle of cheep.
The birds cheeped happily in the park during the spring.
Những con chim đã hót vui vẻ trong công viên vào mùa xuân.
The children did not cheep during the quiet meeting.
Những đứa trẻ đã không hót trong cuộc họp yên tĩnh.
Did you hear the chicks cheeped at the farm yesterday?
Bạn có nghe những con gà con hót ở trang trại hôm qua không?
Họ từ
"Cheeped" là động từ quá khứ của "cheep", có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ, nhẹ, thường được sử dụng để chỉ âm thanh mà các loài chim non hay một số động vật khác phát ra. Trong tiếng Anh, từ này tương đồng về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác biệt; tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong văn viết và nói để miêu tả âm thanh dễ thương, còn tiếng Anh Anh thường dùng "chirrup" trong một số trường hợp tương tự.
Từ "cheeped" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "chep", mang ý nghĩa ban đầu là tiếng kêu của chim. Nó xuất phát từ gốc từ Proto-Germanic *krapō, có liên quan đến tiếng kêu của các loài chim nhỏ. Theo thời gian, "cheep" được dùng để chỉ âm thanh phát ra từ những con chim con, gắn liền với sự yếu ớt và mong manh. Ngày nay, "cheeped" không chỉ áp dụng cho tiếng kêu của gia cầm mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự ngây thơ hay yếu đuối trong giao tiếp.
Từ "cheeped" thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả âm thanh do chim non phát ra, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết liên quan đến thiên nhiên, sinh học, hay động vật học. Trong các phần thi IELTS, mức độ sử dụng từ này có thể thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc mô tả hệ sinh thái hoặc hành vi của động vật. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này cũng được dùng để nói về âm thanh của các loài chim nhỏ, góp phần phong phú hóa mô tả trong văn viết và giao tiếp.