Bản dịch của từ Cheeped trong tiếng Việt

Cheeped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheeped (Verb)

tʃˈipt
tʃˈipt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiếng kêu.

Simple past and past participle of cheep.

Ví dụ

The birds cheeped happily in the park during the spring.

Những con chim đã hót vui vẻ trong công viên vào mùa xuân.

The children did not cheep during the quiet meeting.

Những đứa trẻ đã không hót trong cuộc họp yên tĩnh.

Did you hear the chicks cheeped at the farm yesterday?

Bạn có nghe những con gà con hót ở trang trại hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheeped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheeped

Không có idiom phù hợp