Bản dịch của từ Chef’s choice trong tiếng Việt

Chef’s choice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chef’s choice (Noun)

ʃˈɛfs tʃˈɔɪs
ʃˈɛfs tʃˈɔɪs
01

Món ăn hoặc lựa chọn món ăn do đầu bếp đề xuất.

A dish or selection of dishes recommended by the chef.

Ví dụ

The chef's choice today is a delicious seafood pasta dish.

Lựa chọn của đầu bếp hôm nay là món mì hải sản ngon miệng.

The restaurant does not offer a chef's choice for vegetarian meals.

Nhà hàng không cung cấp lựa chọn của đầu bếp cho bữa ăn chay.

What is the chef's choice for tonight's dinner special?

Lựa chọn của đầu bếp cho món đặc biệt tối nay là gì?

02

Một món đặc biệt thể hiện kỹ năng hoặc sự sáng tạo ẩm thực của đầu bếp.

A special item that showcases the chef's culinary skills or creativity.

Ví dụ

The chef's choice at Café Gourmet was a stunning seafood platter.

Lựa chọn của đầu bếp tại Café Gourmet là một đĩa hải sản tuyệt đẹp.

The restaurant does not offer a chef's choice menu this week.

Nhà hàng không có thực đơn lựa chọn của đầu bếp tuần này.

What is the chef's choice for today's special dish?

Lựa chọn của đầu bếp cho món đặc biệt hôm nay là gì?

03

Một lựa chọn trong nhà hàng nơi đầu bếp chọn món gì để phục vụ, thường tập trung vào nguyên liệu tươi nhất hoặc món ăn theo mùa.

An option provided in a restaurant where the chef chooses what to serve, usually focusing on the freshest ingredients or seasonal dishes.

Ví dụ

The restaurant offered a chef’s choice for dinner last Friday.

Nhà hàng đã cung cấp món ăn do đầu bếp chọn cho bữa tối thứ Sáu tuần trước.

I didn't select the chef’s choice; I ordered a pasta dish.

Tôi đã không chọn món ăn do đầu bếp chọn; tôi đã gọi một đĩa mì.

Did you try the chef’s choice during your visit to Café Gourmet?

Bạn đã thử món ăn do đầu bếp chọn trong chuyến thăm đến Café Gourmet chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chef’s choice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chef’s choice

Không có idiom phù hợp