Bản dịch của từ Chef’s choice trong tiếng Việt
Chef’s choice
Noun [U/C]

Chef’s choice(Noun)
ʃˈɛfs tʃˈɔɪs
ʃˈɛfs tʃˈɔɪs
Ví dụ
02
Một món đặc biệt thể hiện kỹ năng hoặc sự sáng tạo ẩm thực của đầu bếp.
A special item that showcases the chef's culinary skills or creativity.
Ví dụ
