Bản dịch của từ Chef’s choice trong tiếng Việt

Chef’s choice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chef’s choice(Noun)

ʃˈɛfs tʃˈɔɪs
ʃˈɛfs tʃˈɔɪs
01

Món ăn hoặc lựa chọn món ăn do đầu bếp đề xuất.

A dish or selection of dishes recommended by the chef.

Ví dụ
02

Một món đặc biệt thể hiện kỹ năng hoặc sự sáng tạo ẩm thực của đầu bếp.

A special item that showcases the chef's culinary skills or creativity.

Ví dụ
03

Một lựa chọn trong nhà hàng nơi đầu bếp chọn món gì để phục vụ, thường tập trung vào nguyên liệu tươi nhất hoặc món ăn theo mùa.

An option provided in a restaurant where the chef chooses what to serve, usually focusing on the freshest ingredients or seasonal dishes.

Ví dụ