Bản dịch của từ Cheongsam trong tiếng Việt
Cheongsam

Cheongsam (Noun)
She wore a beautiful cheongsam to the cultural festival last year.
Cô ấy đã mặc một chiếc cheongsam đẹp tại lễ hội văn hóa năm ngoái.
Many women do not wear a cheongsam in modern society.
Nhiều phụ nữ không mặc cheongsam trong xã hội hiện đại.
Did you see her cheongsam at the fashion show yesterday?
Bạn có thấy cheongsam của cô ấy tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?
Cheongsam (tiếng Trung: 旗袍), còn được gọi là qipao, là trang phục truyền thống của phụ nữ Trung Quốc, được đặc trưng bởi kiểu dáng ôm sát cơ thể, cổ đứng và đường may cao. Thiết kế thường sử dụng vải lụa và có họa tiết phong phú, thể hiện văn hóa và nghệ thuật của Trung Hoa. Trong tiếng Anh, "cheongsam" được dùng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai vùng miền.
Từ "cheongsam" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, trong đó "cheong" (长) nghĩa là "dài" và "sam" (衫) nghĩa là "áo". Thế kỷ 20, chiếc áo này phát triển từ trang phục truyền thống của nữ giới người Mãn Châu và đã trở thành biểu tượng văn hóa của phụ nữ Trung Quốc hiện đại. Cheongsam không chỉ phản ánh vẻ đẹp và phong cách, mà còn mang trong mình lịch sử và sự chuyển mình của xã hội, thể hiện dấu ấn văn hóa trong bối cảnh giao thoa giữa truyền thống và hiện đại.
Từ "cheongsam" (长衫) có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu gặp trong phần nghe và nói khi mô tả trang phục văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "cheongsam" thường xuất hiện trong văn hóa thời trang, hội nghị văn hóa, và các bài viết liên quan đến trang phục truyền thống của người Trung Quốc. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các chủ đề về văn hóa, lịch sử và nghệ thuật.