Bản dịch của từ Chequer trong tiếng Việt
Chequer

Chequer (Noun)
She picked some chequers from the tree for her friends.
Cô ấy hái một số trái dâu rừng từ cây cho bạn bè của mình.
The children enjoyed a picnic under the shade of chequer trees.
Những đứa trẻ thích thú với một bữa picnic dưới bóng cây dâu rừng.
The village festival featured a dessert made with chequer fruit.
Lễ hội làng có món tráng miệng làm từ trái dâu rừng.
Cách viết khác của checker (chỉ trong một số nghĩa nhất định)
Alternative spelling of checker in certain senses only.
The chequer pattern on the floor added a touch of elegance.
Mẫu ô vuông trên sàn nhà tạo điểm nhấn sang trọng.
She wore a chequer scarf to match her outfit for the event.
Cô ấy đang mặc một chiếc khăn ô vuông phù hợp với trang phục cho sự kiện.
The restaurant's menu had a chequer design on its cover.
Menu của nhà hàng có thiết kế ô vuông trên bìa.
Chequer (Verb)
Cách viết khác của checker.
She likes to chequer her schedule to stay organized.
Cô ấy thích kiểm tra lịch trình của mình để giữ gìn sự sắp xếp.
He chequers the attendance list for the upcoming event.
Anh ấy kiểm tra danh sách tham dự cho sự kiện sắp tới.
They chequer the seating arrangement for the party.
Họ kiểm tra sắp xếp chỗ ngồi cho bữa tiệc.
Họ từ
Từ "chequer" (hay "checker" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là một mẫu hình thức ô vuông, thường được sử dụng để chỉ bàn cờ hoặc mẫu trang trí. Ở Anh, "chequer" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các món đồ họa và nghệ thuật, trong khi "checker" ở Mỹ thường chỉ đến trò chơi cờ hoặc thiết kế có ô. Sự khác biệt ngữ âm và ngữ nghĩa này phản ánh sự đa dạng trong việc sử dụng từ ngữ giữa hai phương ngữ.
Từ "chequer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caecus" nghĩa là mù, nhưng chỉ định một cách biểu tượng cho sự không đồng đều, bóng tối và ánh sáng. Qua tiếng Pháp cổ "eschequier", từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường chỉ về mẫu hình ô vuông, thường được sử dụng trong bàn cờ. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các mẫu hình giao thoa, thể hiện sự đối lập và sắc thái trong không gian.
Từ "chequer" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói, khi thảo luận về thiết kế, trang trí hoặc biểu tượng văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hình mẫu ô vuông, như trong bàn cờ hoặc vải bạt. Mặc dù không phổ biến, nó có thể xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật và kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
