Bản dịch của từ Chequer trong tiếng Việt

Chequer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chequer (Noun)

tʃˈɛkəɹ
tʃˈɛkəɹ
01

Quả ăn được của cây dịch vụ hoang dã, sorbus torminalis.

The edible fruit of the wild service tree sorbus torminalis.

Ví dụ

She picked some chequers from the tree for her friends.

Cô ấy hái một số trái dâu rừng từ cây cho bạn bè của mình.

The children enjoyed a picnic under the shade of chequer trees.

Những đứa trẻ thích thú với một bữa picnic dưới bóng cây dâu rừng.

The village festival featured a dessert made with chequer fruit.

Lễ hội làng có món tráng miệng làm từ trái dâu rừng.

02

Cách viết khác của checker (chỉ trong một số nghĩa nhất định)

Alternative spelling of checker in certain senses only.

Ví dụ

The chequer pattern on the floor added a touch of elegance.

Mẫu ô vuông trên sàn nhà tạo điểm nhấn sang trọng.

She wore a chequer scarf to match her outfit for the event.

Cô ấy đang mặc một chiếc khăn ô vuông phù hợp với trang phục cho sự kiện.

The restaurant's menu had a chequer design on its cover.

Menu của nhà hàng có thiết kế ô vuông trên bìa.

Chequer (Verb)

tʃˈɛkəɹ
tʃˈɛkəɹ
01

Cách viết khác của checker.

Alternative spelling of checker.

Ví dụ

She likes to chequer her schedule to stay organized.

Cô ấy thích kiểm tra lịch trình của mình để giữ gìn sự sắp xếp.

He chequers the attendance list for the upcoming event.

Anh ấy kiểm tra danh sách tham dự cho sự kiện sắp tới.

They chequer the seating arrangement for the party.

Họ kiểm tra sắp xếp chỗ ngồi cho bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chequer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] This scarf is red and black with a pattern and is made of 80% cotton and 20% polyester [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Chequer

Không có idiom phù hợp