Bản dịch của từ Chequered trong tiếng Việt
Chequered

Chequered (Adjective)
Được đánh dấu bằng những thời kỳ may mắn khác nhau hoặc những sự cố đáng chê trách.
Marked by periods of varied fortune or discreditable incidents.
Her chequered past includes both successes and failures in business.
Quá khứ nhiều màu sắc của cô ấy bao gồm cả thành công và thất bại trong kinh doanh.
Many people do not recognize his chequered history in politics.
Nhiều người không nhận ra lịch sử nhiều màu sắc của ông trong chính trị.
Is his chequered reputation affecting his chances in the election?
Liệu danh tiếng nhiều màu sắc của ông có ảnh hưởng đến cơ hội trong cuộc bầu cử không?
Có mẫu bao gồm các hình vuông có màu khác nhau xen kẽ.
Having a pattern consisting of alternating squares of different colours.
The chequered tablecloth added charm to the café's social atmosphere.
Khăn trải bàn kẻ ô tạo thêm sức hấp dẫn cho không gian quán cà phê.
The social event did not feature any chequered decorations this year.
Sự kiện xã hội năm nay không có bất kỳ trang trí kẻ ô nào.
Do you think chequered patterns are popular in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng các mẫu kẻ ô phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "chequered" (còn gọi là "checked" trong tiếng Anh Mỹ) mang nghĩa là có hình dạng ô vuông, thường được sử dụng để miêu tả các mẫu vải, đặc biệt là trong thời trang. Từ này chủ yếu chỉ sự tồn tại của các ô màu sắc xen kẽ, thường là đen và trắng hoặc các màu khác. Trong tiếng Anh Britanic, "chequered" còn có nghĩa bóng, liên quan đến sự thay đổi liên tục trong tình huống hoặc sự nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng nghĩa này.
Từ "chequered" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "checquered", có liên quan đến từ Latin "scaccarium", nghĩa là bàn cờ. Hình dạng ô vuông tương phản màu sắc gợi nhớ đến các ô trên bàn cờ, tạo nên cảm giác đa dạng và phức tạp. Từ thế kỷ 16, "chequered" đã được sử dụng để mô tả các mẫu hoặc tình huống có sự đan xen giữa những khía cạnh trái ngược nhau, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại trong việc chỉ sự thay đổi có nhịp điệu trong cuộc sống hoặc hình thức.
Từ "chequered" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mô tả hình ảnh hoặc các mẫu. Trong ngữ cảnh học thuật, "chequered" thường được sử dụng để diễn tả sự đa dạng trong lịch sử hoặc kinh nghiệm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn hóa trò chơi, như cờ vua, và trong thời trang khi mô tả các họa tiết ô vuông, thể hiện tính thời trang và phong cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
