Bản dịch của từ Chilaquiles trong tiếng Việt

Chilaquiles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chilaquiles (Noun)

01

(trong cách nấu ăn của người mexico) một món bánh tortilla chiên thường được phủ sốt cà chua cay và phô mai.

In mexican cooking a dish of fried tortilla strips typically topped with a spicy tomato sauce and cheese.

Ví dụ

Chilaquiles are popular at social gatherings in Mexico City.

Chilaquiles rất phổ biến tại các buổi tụ họp xã hội ở Mexico City.

Chilaquiles are not served at formal dinners in Mexico.

Chilaquiles không được phục vụ trong các bữa tiệc trang trọng ở Mexico.

Are chilaquiles a common dish at Mexican family events?

Chilaquiles có phải là món ăn phổ biến trong các sự kiện gia đình Mexico không?

Chilaquiles is a popular Mexican dish served at social gatherings.

Chilaquiles là một món ăn phổ biến của Mexico được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội.

I have never tried chilaquiles because I am not a fan of spicy food.

Tôi chưa bao giờ thử chilaquiles vì tôi không thích thức ăn cay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chilaquiles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chilaquiles

Không có idiom phù hợp