Bản dịch của từ Chime ringing trong tiếng Việt
Chime ringing

Chime ringing (Phrase)
The church bells chime ringing every Sunday at noon.
Chuông nhà thờ ngân vang mỗi Chủ nhật lúc trưa.
The bells do not chime ringing during the night.
Chuông không ngân vang vào ban đêm.
Do you hear the church bells chime ringing now?
Bạn có nghe thấy chuông nhà thờ ngân vang không?
Từ "chime" trong tiếng Anh chỉ âm thanh ngân vang do những chiếc chuông phát ra, thường được sử dụng để thông báo thời gian hoặc tạo ra âm thanh dễ chịu trong những dịp đặc biệt. Trong tiếng Anh British, "chime" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm "ai" trong "chime" được phát âm ngắn hơn ở British. Cả hai biến thể đều có nghĩa và cách sử dụng tương đồng trong văn cảnh, nhấn mạnh tính chất nhạc điệu và sự thanh tao của âm thanh.
Từ "chime" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cymbalum", chỉ một loại nhạc cụ gõ. Qua thời gian, từ này đã trải qua các biến thể ngôn ngữ, từ tiếng Pháp "chime" đến tiếng Anh, mang ý nghĩa là âm thanh hoặc tiếng kêu phát ra từ chuông. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa âm thanh và hoạt động của các nhạc cụ trong văn hóa. Hiện nay, "chime" thường được sử dụng để chỉ tiếng chuông ngân vang trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Thuật ngữ "chime ringing" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng liên quan đến mô tả âm thanh hoặc sự kiện. Ngoài ra, "chime" còn được sử dụng trong ngữ cảnh đồng hồ hoặc nhạc cụ, thể hiện việc đánh thức hoặc thông báo thời gian, thường gặp trong tình huống mô tả không gian sống hoặc trải nghiệm âm thanh trong các văn bản văn học, bài hát hoặc trong các bài thuyết trình về âm nhạc.