Bản dịch của từ Chime ringing trong tiếng Việt

Chime ringing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chime ringing (Phrase)

tʃˈaɪm ɹˈɪŋɨŋ
tʃˈaɪm ɹˈɪŋɨŋ
01

Một cụm từ bao gồm động từ kêu vang và danh từ reo, thường được sử dụng để mô tả âm thanh do chuông tạo ra.

A phrase consisting of the verb chime and the noun ringing often used to describe the sound made by a bell.

Ví dụ

The church bells chime ringing every Sunday at noon.

Chuông nhà thờ ngân vang mỗi Chủ nhật lúc trưa.

The bells do not chime ringing during the night.

Chuông không ngân vang vào ban đêm.

Do you hear the church bells chime ringing now?

Bạn có nghe thấy chuông nhà thờ ngân vang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chime ringing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chime ringing

Không có idiom phù hợp