Bản dịch của từ Chips are down trong tiếng Việt
Chips are down

Chips are down (Idiom)
When the chips are down, we must decide whether to help.
Khi tình hình khó khăn, chúng ta phải quyết định liệu có giúp đỡ không.
It's not wise to give up when the chips are down.
Không khôn ngoan khi từ bỏ khi tình hình khó khăn.
Are you ready to face challenges when the chips are down?
Bạn sẵn sàng đối mặt với thách thức khi tình hình khó khăn không?
When the chips are down, people tend to show their true colors.
Khi tình hình trở nên khó khăn, mọi người thường cho thấy bản chất thật của họ.
It's important to stay positive even when the chips are down.
Quan trọng là phải duy trì tinh thần lạc quan khi tình hình khó khăn.
Are you able to handle pressure when the chips are down?
Bạn có thể xử lý áp lực khi tình hình trở nên khó khăn không?
When the chips are down, we need to stay positive.
Khi tình hình khó khăn, chúng ta cần phải duy trì tích cực.
Don't give up when the chips are down.
Đừng từ bỏ khi tình hình khó khăn.
Are you staying strong when the chips are down?
Bạn có giữ vững khi tình hình khó khăn không?
Cụm từ "chips are down" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ tình huống khó khăn hoặc thử thách, khi mà mọi thứ không diễn ra suôn sẻ. Thành ngữ này có nguồn gốc từ văn hóa cờ bạc, nơi "chips" tượng trưng cho tiền cược. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Cụm từ "chips are down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "chips" ám chỉ đến các đồng xu trong trò chơi cờ bạc. Cụm từ này xuất phát từ thế kỷ 19, mang nghĩa rằng khi tình hình trở nên khó khăn, số phận hay thành công của một người phụ thuộc vào các quyết định mà họ thực hiện trong hoàn cảnh khắc nghiệt. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt tình trạng gặp khó khăn hoặc nguy hiểm, khi người ta phải đưa ra quyết định quan trọng.
Cụm từ "chips are down" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khẩu ngữ, thể hiện tình huống khó khăn hoặc thách thức. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng trong bài viết hoặc bài nói chính thức, nhưng có thể thấy trong phần nghe thuộc các cuộc trò chuyện tự nhiên. Ngoài ra, cụm từ có thể gặp trong các ngữ cảnh tiêu biểu như thể thao, tài chính, hoặc khi thảo luận về tính cách con người trong tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp