Bản dịch của từ Chips are down trong tiếng Việt
Chips are down
Chips are down (Idiom)
When the chips are down, we must decide whether to help.
Khi tình hình khó khăn, chúng ta phải quyết định liệu có giúp đỡ không.
It's not wise to give up when the chips are down.
Không khôn ngoan khi từ bỏ khi tình hình khó khăn.
Are you ready to face challenges when the chips are down?
Bạn sẵn sàng đối mặt với thách thức khi tình hình khó khăn không?
When the chips are down, people tend to show their true colors.
Khi tình hình trở nên khó khăn, mọi người thường cho thấy bản chất thật của họ.
It's important to stay positive even when the chips are down.
Quan trọng là phải duy trì tinh thần lạc quan khi tình hình khó khăn.
Are you able to handle pressure when the chips are down?
Bạn có thể xử lý áp lực khi tình hình trở nên khó khăn không?
When the chips are down, we need to stay positive.
Khi tình hình khó khăn, chúng ta cần phải duy trì tích cực.
Don't give up when the chips are down.
Đừng từ bỏ khi tình hình khó khăn.
Are you staying strong when the chips are down?
Bạn có giữ vững khi tình hình khó khăn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Chips are down cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp