Bản dịch của từ Chips are down trong tiếng Việt

Chips are down

Idiom

Chips are down (Idiom)

01

Khi rủi ro cao và phải đưa ra quyết định

When the stakes are high and a decision must be made

Ví dụ

When the chips are down, we must decide whether to help.

Khi tình hình khó khăn, chúng ta phải quyết định liệu có giúp đỡ không.

It's not wise to give up when the chips are down.

Không khôn ngoan khi từ bỏ khi tình hình khó khăn.

Are you ready to face challenges when the chips are down?

Bạn sẵn sàng đối mặt với thách thức khi tình hình khó khăn không?

02

Khi một tình huống trở nên quan trọng hoặc nghiêm trọng

When a situation becomes critical or serious

Ví dụ

When the chips are down, people tend to show their true colors.

Khi tình hình trở nên khó khăn, mọi người thường cho thấy bản chất thật của họ.

It's important to stay positive even when the chips are down.

Quan trọng là phải duy trì tinh thần lạc quan khi tình hình khó khăn.

Are you able to handle pressure when the chips are down?

Bạn có thể xử lý áp lực khi tình hình trở nên khó khăn không?

03

Trong một tình huống khó khăn mà kết quả không chắc chắn

In a difficult situation where the outcome is uncertain

Ví dụ

When the chips are down, we need to stay positive.

Khi tình hình khó khăn, chúng ta cần phải duy trì tích cực.

Don't give up when the chips are down.

Đừng từ bỏ khi tình hình khó khăn.

Are you staying strong when the chips are down?

Bạn có giữ vững khi tình hình khó khăn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chips are down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chips are down

Không có idiom phù hợp