Bản dịch của từ Christmas tree trong tiếng Việt
Christmas tree

Christmas tree (Noun)
The Christmas tree at Rockefeller Center is beautifully decorated every year.
Cây thông Giáng sinh tại Rockefeller Center được trang trí đẹp mỗi năm.
Many families do not buy a Christmas tree this year due to costs.
Nhiều gia đình năm nay không mua cây thông Giáng sinh vì chi phí.
Is your family going to decorate a Christmas tree this year?
Gia đình bạn có dự định trang trí cây thông Giáng sinh năm nay không?
Một cây được lựa chọn và sử dụng như một phần của lễ giáng sinh.
A tree that is selected and used as part of christmas celebrations.
We decorated our Christmas tree with lights and ornaments last weekend.
Chúng tôi đã trang trí cây thông Noel với đèn và đồ trang trí vào cuối tuần trước.
Many families do not buy a Christmas tree every year.
Nhiều gia đình không mua cây thông Noel mỗi năm.
Did you see the giant Christmas tree in New York City?
Bạn có thấy cây thông Noel khổng lồ ở thành phố New York không?
Một biểu tượng của giáng sinh, thường gắn liền với việc tặng quà và cổ vũ.
A symbol of christmas often associated with giftgiving and cheer.
The Christmas tree at Rockefeller Center is beautifully decorated every year.
Cây thông Noel tại Rockefeller Center được trang trí đẹp mỗi năm.
Many families do not have a Christmas tree this year due to expenses.
Nhiều gia đình năm nay không có cây thông Noel vì chi phí.
Is the Christmas tree in your neighborhood lit up tonight?
Cây thông Noel trong khu phố bạn có sáng đêm nay không?
Cây thông Giáng Sinh (Christmas tree) là một biểu tượng truyền thống được sử dụng để trang trí trong dịp lễ Giáng Sinh. Thông thường, cây được làm từ thông hoặc nhựa, trang trí bằng đèn, đồ trang trí và nhánh cây. Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, cây thông có thể được trang trí từ đầu tháng 12, trong khi ở Mỹ, thường bắt đầu vào ngày lễ Tạ ơn.
Cụm từ "Christmas tree" có nguồn gốc từ chữ "Christus" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "Đấng Christus", chỉ về Chúa Giêsu trong Kitô giáo, kết hợp với từ "tree" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *baumaz, nghĩa là "cây". Lịch sử của cây thông Giáng Sinh bắt nguồn từ các phong tục dân gian Đức vào thế kỷ 16, được coi là biểu tượng của sự sống và hy vọng trong mùa đông. Ý nghĩa hiện tại của cây thông liên quan đến việc tôn vinh ngày lễ Giáng Sinh và biểu đạt tinh thần đoàn kết và tình yêu thương.
Cụm từ "Christmas tree" thường được sử dụng với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động lễ hội. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như truyền thống văn hóa, gia đình và lễ hội. Ngoài ra, "Christmas tree" cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về Giáng sinh, thể hiện sự liên quan đến truyền thống và hoạt động trang trí vào dịp lễ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp