Bản dịch của từ Christmas tree trong tiếng Việt

Christmas tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Christmas tree (Noun)

kɹˈɪsməs tɹi
kɹˈɪsməs tɹi
01

Một cây thường xanh, thường là cây vân sam hoặc linh sam, được trang trí bằng đèn và đồ trang trí trong mùa giáng sinh.

An evergreen tree typically a spruce or fir decorated with lights and ornaments during the christmas season.

Ví dụ

The Christmas tree at Rockefeller Center is beautifully decorated every year.

Cây thông Giáng sinh tại Rockefeller Center được trang trí đẹp mỗi năm.

Many families do not buy a Christmas tree this year due to costs.

Nhiều gia đình năm nay không mua cây thông Giáng sinh vì chi phí.

Is your family going to decorate a Christmas tree this year?

Gia đình bạn có dự định trang trí cây thông Giáng sinh năm nay không?

02

Một cây được lựa chọn và sử dụng như một phần của lễ giáng sinh.

A tree that is selected and used as part of christmas celebrations.

Ví dụ

We decorated our Christmas tree with lights and ornaments last weekend.

Chúng tôi đã trang trí cây thông Noel với đèn và đồ trang trí vào cuối tuần trước.

Many families do not buy a Christmas tree every year.

Nhiều gia đình không mua cây thông Noel mỗi năm.

Did you see the giant Christmas tree in New York City?

Bạn có thấy cây thông Noel khổng lồ ở thành phố New York không?

03

Một biểu tượng của giáng sinh, thường gắn liền với việc tặng quà và cổ vũ.

A symbol of christmas often associated with giftgiving and cheer.

Ví dụ

The Christmas tree at Rockefeller Center is beautifully decorated every year.

Cây thông Noel tại Rockefeller Center được trang trí đẹp mỗi năm.

Many families do not have a Christmas tree this year due to expenses.

Nhiều gia đình năm nay không có cây thông Noel vì chi phí.

Is the Christmas tree in your neighborhood lit up tonight?

Cây thông Noel trong khu phố bạn có sáng đêm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/christmas tree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Christmas tree

Không có idiom phù hợp