Bản dịch của từ Chromatid trong tiếng Việt

Chromatid

Noun [U/C]

Chromatid (Noun)

kɹˈoʊmətɪd
kɹˈoʊmətɪd
01

Mỗi trong số hai sợi giống như sợi mà nhiễm sắc thể phân chia theo chiều dọc trong quá trình phân chia tế bào. mỗi cái chứa một chuỗi xoắn kép dna.

Each of the two threadlike strands into which a chromosome divides longitudinally during cell division. each contains a double helix of dna.

Ví dụ

The chromatids separate during mitosis, ensuring genetic diversity.

Các chromatids tách ra trong quá trình mitosis, đảm bảo đa dạng gen.

The chromatids are essential for the accurate transmission of genetic information.

Các chromatids quan trọng cho việc truyền thông tin gen chính xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromatid

Không có idiom phù hợp