Bản dịch của từ Chromatid trong tiếng Việt
Chromatid
Chromatid (Noun)
Mỗi trong số hai sợi giống như sợi mà nhiễm sắc thể phân chia theo chiều dọc trong quá trình phân chia tế bào. mỗi cái chứa một chuỗi xoắn kép dna.
Each of the two threadlike strands into which a chromosome divides longitudinally during cell division. each contains a double helix of dna.
The chromatids separate during mitosis, ensuring genetic diversity.
Các chromatids tách ra trong quá trình mitosis, đảm bảo đa dạng gen.
The chromatids are essential for the accurate transmission of genetic information.
Các chromatids quan trọng cho việc truyền thông tin gen chính xác.