Bản dịch của từ Chronometric trong tiếng Việt
Chronometric

Chronometric (Adjective)
Liên quan đến việc đo thời gian.
Relating to measurement of time.
The chronometric data showed a significant increase in social media usage.
Dữ liệu đo thời gian cho thấy sự gia tăng đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội.
Chronometric studies do not always capture the nuances of social interactions.
Các nghiên cứu đo thời gian không phải lúc nào cũng nắm bắt được sắc thái của tương tác xã hội.
What chronometric methods are used to analyze social trends in 2023?
Các phương pháp đo thời gian nào được sử dụng để phân tích xu hướng xã hội năm 2023?
Chronometric (Noun)
Một dụng cụ được thiết kế để đo thời gian, đặc biệt là dụng cụ dùng để xác định kinh độ.
An instrument designed to measure time especially one used in determining longitude.
The chronometric device helped sailors navigate in the Pacific Ocean.
Thiết bị đo thời gian đã giúp các thủy thủ định hướng ở Thái Bình Dương.
Many people do not use chronometric tools in their daily lives.
Nhiều người không sử dụng công cụ đo thời gian trong cuộc sống hàng ngày.
Is the chronometric instrument accurate for measuring time in social events?
Liệu thiết bị đo thời gian có chính xác cho các sự kiện xã hội không?
Từ "chronometric" thuộc về lĩnh vực đo thời gian, định nghĩa như một tính từ mô tả tính chất hoặc phương pháp liên quan đến việc đo lường thời gian một cách chính xác. Từ này có nguồn gốc từ từ "chronometry", thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiên văn học, vật lý và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chronometric" không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh sử dụng khác nhau tùy thuộc vào các tiêu chuẩn đo lường và công nghệ tại từng vùng.
Từ "chronometric" xuất phát từ tiếng Latin "chronos" có nghĩa là "thời gian" và "metrum" mang nghĩa "thước đo". Cấu trúc hữu nghĩa này đã được phát triển qua tiếng Hy Lạp cổ đại, phản ánh quan niệm đo lường thời gian. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của các công cụ và phương pháp đo thời gian chính xác. Ngày nay, "chronometric" thường chỉ các thiết bị, kỹ thuật hoặc hệ thống có khả năng đo đạc thời gian với độ chính xác cao.
Từ "chronometric" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến thời gian và đo lường thường xuyên được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về công nghệ, nghiên cứu hoặc các hệ thống đo lường thời gian. Ngoài ra, trong các văn bản khoa học và kỹ thuật, "chronometric" thường liên quan đến các phương pháp đo thời gian chính xác, như trong nghiên cứu địa chất hoặc khảo cổ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp