Bản dịch của từ Chronometric trong tiếng Việt

Chronometric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronometric (Adjective)

kɹɑnəmˈɛtɹɪk
kɹɑnəmˈɛtɹɪk
01

Liên quan đến việc đo thời gian.

Relating to measurement of time.

Ví dụ

The chronometric data showed a significant increase in social media usage.

Dữ liệu đo thời gian cho thấy sự gia tăng đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội.

Chronometric studies do not always capture the nuances of social interactions.

Các nghiên cứu đo thời gian không phải lúc nào cũng nắm bắt được sắc thái của tương tác xã hội.

What chronometric methods are used to analyze social trends in 2023?

Các phương pháp đo thời gian nào được sử dụng để phân tích xu hướng xã hội năm 2023?

Chronometric (Noun)

kɹɑnəmˈɛtɹɪk
kɹɑnəmˈɛtɹɪk
01

Một dụng cụ được thiết kế để đo thời gian, đặc biệt là dụng cụ dùng để xác định kinh độ.

An instrument designed to measure time especially one used in determining longitude.

Ví dụ

The chronometric device helped sailors navigate in the Pacific Ocean.

Thiết bị đo thời gian đã giúp các thủy thủ định hướng ở Thái Bình Dương.

Many people do not use chronometric tools in their daily lives.

Nhiều người không sử dụng công cụ đo thời gian trong cuộc sống hàng ngày.

Is the chronometric instrument accurate for measuring time in social events?

Liệu thiết bị đo thời gian có chính xác cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chronometric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronometric

Không có idiom phù hợp