Bản dịch của từ Chronon trong tiếng Việt

Chronon

Noun [U/C]

Chronon (Noun)

kɹˈoʊnɑn
kɹˈoʊnɑn
01

Một khoảng thời gian cơ bản hoặc không thể phân chia được; cụ thể là một lượng tử thời gian giả định, được đưa ra trong nhiều lý thuyết vật lý và triết học khác nhau.

A fundamental or indivisible interval of time; specifically a hypothetical quantum of time, postulated in various physical and philosophical theories.

Ví dụ

The concept of chronon is debated among physicists and philosophers.

Khái niệm về chronon đang được tranh luận giữa các nhà vật lý và triết học.

Scientists are exploring the existence of chronons in the universe.

Các nhà khoa học đang khám phá sự tồn tại của chronons trong vũ trụ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronon

Không có idiom phù hợp