Bản dịch của từ Chronotype trong tiếng Việt
Chronotype

Chronotype (Noun)
My chronotype is morning; I wake up at 5 AM daily.
Thời gian sinh học của tôi là buổi sáng; tôi dậy lúc 5 giờ sáng hàng ngày.
Many students ignore their chronotype and stay up late studying.
Nhiều sinh viên phớt lờ thời gian sinh học của họ và thức khuya học bài.
Is your chronotype more aligned with mornings or evenings?
Thời gian sinh học của bạn phù hợp hơn với buổi sáng hay buổi tối?
Chronotype là thuật ngữ chỉ xu hướng sinh lý của mỗi cá nhân trong việc cảm nhận và điều chỉnh thời gian hoạt động cũng như thời gian nghỉ ngơi trong ngày. Nó phản ánh thói quen ngủ - thức của con người, thường được phân loại thành ba loại chính: sớm (morning type), muộn (evening type), và trung gian (intermediate type). Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, tuy nhiên, cách sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học và sinh học có thể khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "chronotype" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "chrono-" nghĩa là "thời gian" (từ "chronos") và "type" có nguồn gốc từ tiếng Latin "typus", có nghĩa là "kiểu mẫu" hoặc "hình dạng". Khái niệm này được sử dụng để chỉ những đặc điểm sinh học liên quan đến thói quen và chu kỳ hoạt động của cá nhân trong suốt một ngày. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong nghiên cứu về nhịp sinh học và tác động của thời gian lên hành vi con người, kết nối chặt chẽ với ý tưởng về cách thức mà thời gian ảnh hưởng đến sinh lý và tâm lý học.
Từ "chronotype" xuất hiện tương đối hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến thói quen sinh học và sự khác biệt về thời gian ngủ - thức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "chronotype" thường được sử dụng trong nghiên cứu về giấc ngủ, tâm lý học và sinh lý học để chỉ cách thức mà đồng hồ sinh học của mỗi người hoạt động, chẳng hạn như người "sáng" hoặc "đêm".