Bản dịch của từ Chunnel trong tiếng Việt

Chunnel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chunnel (Noun)

tʃˈʌnl
tʃˈʌnl
01

Một đường hầm dài dưới eo biển anh giữa anh và pháp dành cho giao thông đường bộ và đường sắt.

A long tunnel under the english channel between england and france for road and rail traffic.

Ví dụ

The Chunnel connects England and France for easier social interactions.

Chunnel kết nối Anh và Pháp để giao tiếp xã hội dễ dàng hơn.

Many people do not use the Chunnel for social visits.

Nhiều người không sử dụng Chunnel cho các chuyến thăm xã hội.

Does the Chunnel promote social activities between England and France?

Chunnel có thúc đẩy các hoạt động xã hội giữa Anh và Pháp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chunnel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chunnel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.