Bản dịch của từ Cicatrise trong tiếng Việt
Cicatrise

Cicatrise (Verb)
The community project aims to cicatrise social wounds from past conflicts.
Dự án cộng đồng nhằm lành lại những vết thương xã hội từ xung đột trước.
Many believe that time does not cicatrise deep emotional wounds.
Nhiều người tin rằng thời gian không thể lành lại những vết thương cảm xúc sâu sắc.
Can art help to cicatrise the wounds of social injustice?
Nghệ thuật có thể giúp lành lại những vết thương của bất công xã hội không?
(nội động) tạo thành sẹo.
Intransitive to form a scar.
Her injury began to cicatrise after two weeks of treatment.
Chấn thương của cô ấy bắt đầu lên sẹo sau hai tuần điều trị.
The wound did not cicatrise properly due to infection.
Vết thương không lên sẹo đúng cách do nhiễm trùng.
Will the cut cicatrise quickly in warm weather?
Vết cắt có lên sẹo nhanh trong thời tiết ấm không?
Họ từ
Cicatrise (danh từ) chỉ quá trình lành vết thương hoặc sự hình thành mô sẹo sau khi da bị tổn thương. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Trong British English, thuật ngữ "cicatrization" có thể được sử dụng thay thế cho "cicatrise", nhưng từ này ít phổ biến hơn trong American English; thay vào đó, từ "scarring" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự hình thành sẹo. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể liên quan đến ngữ cảnh và tiêu chuẩn y học được công nhận ở mỗi vùng.
Từ "cicatrise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cicatricare", có nghĩa là tạo ra sẹo. Trong tiếng Latin, "cicatrix" (sẹo) xuất phát từ gốc từ "cicatr-" có liên quan đến quá trình làm lành vết thương. Từ thế kỷ 14, "cicatrise" đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ và sau đó được tiếp nhận vào tiếng Anh. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ quá trình hồi phục và hình thành mô sẹo sau chấn thương, phản ánh đúng bản chất của quá trình tự chữa lành trong cơ thể.
Từ "cicatrise" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến y khoa và sinh học. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được sử dụng trong mô tả quá trình lành vết thương, thể hiện sự phục hồi của mô. Sự sử dụng từ này chủ yếu thấy ở các lĩnh vực như y tế, khoa học và khi thảo luận về chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp