Bản dịch của từ Cicatrise trong tiếng Việt

Cicatrise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cicatrise (Verb)

01

(chuyển tiếp) chữa lành vết thương thông qua sẹo (bằng cách hình thành sẹo hoặc vết sẹo).

Transitive to heal a wound through scarring by causing a scar or cicatrix to form.

Ví dụ

The community project aims to cicatrise social wounds from past conflicts.

Dự án cộng đồng nhằm lành lại những vết thương xã hội từ xung đột trước.

Many believe that time does not cicatrise deep emotional wounds.

Nhiều người tin rằng thời gian không thể lành lại những vết thương cảm xúc sâu sắc.

Can art help to cicatrise the wounds of social injustice?

Nghệ thuật có thể giúp lành lại những vết thương của bất công xã hội không?

02

(nội động) tạo thành sẹo.

Intransitive to form a scar.

Ví dụ

Her injury began to cicatrise after two weeks of treatment.

Chấn thương của cô ấy bắt đầu lên sẹo sau hai tuần điều trị.

The wound did not cicatrise properly due to infection.

Vết thương không lên sẹo đúng cách do nhiễm trùng.

Will the cut cicatrise quickly in warm weather?

Vết cắt có lên sẹo nhanh trong thời tiết ấm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cicatrise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cicatrise

Không có idiom phù hợp