Bản dịch của từ Circinate trong tiếng Việt
Circinate

Circinate (Adjective)
The circinate leaves of ferns are beautiful in the park.
Những lá cuộn tròn của dương xỉ rất đẹp trong công viên.
Circinate fronds do not grow well in dry conditions.
Những lá cuộn tròn không phát triển tốt trong điều kiện khô.
Are circinate leaves common in urban gardens like Central Park?
Có phải lá cuộn tròn phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park không?
Hình tròn có vẻ ngoài.
Circular in appearance.
The circinate design of the community garden attracted many visitors last spring.
Thiết kế hình tròn của khu vườn cộng đồng đã thu hút nhiều du khách mùa xuân qua.
The new park is not circinate; it has a square layout instead.
Công viên mới không có hình tròn; nó có bố cục hình vuông thay vào đó.
Is the circinate layout of the festival helpful for crowd management?
Bố cục hình tròn của lễ hội có hữu ích cho việc quản lý đám đông không?
"Từ 'circinate' xuất phát từ tiếng Latin 'circinatus', có nghĩa là hình tròn hoặc xoay quanh. Trong ngữ cảnh thực vật học, 'circinate' thường được sử dụng để mô tả cách cuốn lại của lá cây non, khi chúng trưởng thành theo hình dạng giống như vòng tròn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm, nhưng trong một số lĩnh vực chuyên môn, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng".
Từ "circinate" xuất phát từ tiếng Latin "circinatus", dạng quá khứ phân từ của động từ "circinare", có nghĩa là "vòng quanh". Gốc từ "circus" trong tiếng Latin chỉ hình tròn, các hình thức xoắn ốc hoặc cấu trúc dạng vòng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "circinate" thường được dùng để chỉ các đối tượng có hình dạng hoặc cấu trúc tròn, đặc biệt trong sinh học để mô tả phần mô cây cuộn tròn. Sự kết nối giữa nguyên nghĩa của từ và cách sử dụng hiện tại cho thấy sự phát triển tự nhiên trong ngôn ngữ.
Từ "circinate" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng chủ yếu là thông dụng hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học hay địa lý, khi nói về các cấu trúc vòng hoặc hình tròn. Ngoài ra, "circinate" cũng thường gặp trong các tài liệu khoa học để mô tả sự phát triển của một số loài thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp