Bản dịch của từ Circinate trong tiếng Việt
Circinate
Circinate (Adjective)
The circinate leaves of ferns are beautiful in the park.
Những lá cuộn tròn của dương xỉ rất đẹp trong công viên.
Circinate fronds do not grow well in dry conditions.
Những lá cuộn tròn không phát triển tốt trong điều kiện khô.
Are circinate leaves common in urban gardens like Central Park?
Có phải lá cuộn tròn phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park không?
Hình tròn có vẻ ngoài.
Circular in appearance.
The circinate design of the community garden attracted many visitors last spring.
Thiết kế hình tròn của khu vườn cộng đồng đã thu hút nhiều du khách mùa xuân qua.
The new park is not circinate; it has a square layout instead.
Công viên mới không có hình tròn; nó có bố cục hình vuông thay vào đó.
Is the circinate layout of the festival helpful for crowd management?
Bố cục hình tròn của lễ hội có hữu ích cho việc quản lý đám đông không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp