Bản dịch của từ Circinate trong tiếng Việt

Circinate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circinate (Adjective)

sˈɝɹsəneɪt
sˈɝɹsəneɪt
01

Biểu thị những chiếc lá được cuộn lại với phần đầu ở giữa, ví dụ như lá non của cây dương xỉ.

Denoting leaves or fronds that are rolled up with the tip in the centre for example the young frond of a fern.

Ví dụ

The circinate leaves of ferns are beautiful in the park.

Những lá cuộn tròn của dương xỉ rất đẹp trong công viên.

Circinate fronds do not grow well in dry conditions.

Những lá cuộn tròn không phát triển tốt trong điều kiện khô.

Are circinate leaves common in urban gardens like Central Park?

Có phải lá cuộn tròn phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park không?

02

Hình tròn có vẻ ngoài.

Circular in appearance.

Ví dụ

The circinate design of the community garden attracted many visitors last spring.

Thiết kế hình tròn của khu vườn cộng đồng đã thu hút nhiều du khách mùa xuân qua.

The new park is not circinate; it has a square layout instead.

Công viên mới không có hình tròn; nó có bố cục hình vuông thay vào đó.

Is the circinate layout of the festival helpful for crowd management?

Bố cục hình tròn của lễ hội có hữu ích cho việc quản lý đám đông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circinate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circinate

Không có idiom phù hợp