Bản dịch của từ Circle graph trong tiếng Việt
Circle graph

Circle graph (Noun)
Một biểu đồ có dạng hình tròn được chia thành các phần, mỗi phần đại diện cho một tỷ lệ của tổng thể.
A graph in the shape of a circle divided into sectors which each represent a proportion of the whole.
The circle graph displayed the percentage of people with smartphones.
Biểu đồ hình tròn hiển thị tỷ lệ người dùng điện thoại thông minh.
She couldn't understand the information presented in the circle graph.
Cô ấy không thể hiểu thông tin được trình bày trong biểu đồ hình tròn.
Did you include a circle graph in your IELTS writing task?
Bạn đã bao gồm một biểu đồ hình tròn trong bài viết IELTS của bạn chưa?
Circle graph (Phrase)
Sự biểu diễn trực quan của dữ liệu hoặc thông tin dưới dạng một vòng tròn được chia thành các phần.
A visual representation of data or information in the form of a circle divided into sectors.
A circle graph shows the percentage of people who prefer coffee.
Một biểu đồ hình tròn cho thấy phần trăm người ưa thích cà phê.
She didn't include a circle graph in her IELTS writing task.
Cô ấy không bao gồm biểu đồ hình tròn trong bài viết IELTS của mình.
Do you think a circle graph is effective for presenting social data?
Bạn có nghĩ rằng một biểu đồ hình tròn hiệu quả để trình bày dữ liệu xã hội không?
Biểu đồ tròn (circle graph) là một loại biểu đồ hình tròn được sử dụng để biểu diễn dữ liệu theo tỷ lệ phần trăm. Mỗi phần của hình tròn tương ứng với một phần của tổng thể, thể hiện mối quan hệ giữa các phần trong tổng thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Thuật ngữ "circle graph" (biểu đồ tròn) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circulus", có nghĩa là "hình tròn". Biểu đồ tròn được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả dữ liệu bằng cách biểu thị phần trăm thông qua các phần của hình tròn. Sự kết hợp giữa hình học và xác suất trong biểu đồ này giúp người xem dễ dàng hình dung mối tương quan giữa các thành phần trong một tổng thể, góp phần vào việc phân tích và trình bày dữ liệu một cách trực quan và hiệu quả.
Biểu đồ tròn, hay còn gọi là biểu đồ bánh, là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi Writing và Reading. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các đề bài mô tả dữ liệu và phân tích số liệu là cao, vì nó thể hiện cách thể hiện thông tin phân chia theo tỷ lệ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, biều đồ tròn thường được sử dụng để trực quan hóa tỷ lệ phần trăm hoặc phân bố trong các báo cáo nghiên cứu và thuyết trình, nhằm giúp người xem dễ dàng hiểu và so sánh các phần khác nhau trong tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp