Bản dịch của từ Circle graph trong tiếng Việt

Circle graph

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circle graph (Noun)

sˈɝɹkl gɹæf
sˈɝɹkl gɹæf
01

Một biểu đồ có dạng hình tròn được chia thành các phần, mỗi phần đại diện cho một tỷ lệ của tổng thể.

A graph in the shape of a circle divided into sectors which each represent a proportion of the whole.

Ví dụ

The circle graph displayed the percentage of people with smartphones.

Biểu đồ hình tròn hiển thị tỷ lệ người dùng điện thoại thông minh.

She couldn't understand the information presented in the circle graph.

Cô ấy không thể hiểu thông tin được trình bày trong biểu đồ hình tròn.

Did you include a circle graph in your IELTS writing task?

Bạn đã bao gồm một biểu đồ hình tròn trong bài viết IELTS của bạn chưa?

Circle graph (Phrase)

sˈɝɹkl gɹæf
sˈɝɹkl gɹæf
01

Sự biểu diễn trực quan của dữ liệu hoặc thông tin dưới dạng một vòng tròn được chia thành các phần.

A visual representation of data or information in the form of a circle divided into sectors.

Ví dụ

A circle graph shows the percentage of people who prefer coffee.

Một biểu đồ hình tròn cho thấy phần trăm người ưa thích cà phê.

She didn't include a circle graph in her IELTS writing task.

Cô ấy không bao gồm biểu đồ hình tròn trong bài viết IELTS của mình.

Do you think a circle graph is effective for presenting social data?

Bạn có nghĩ rằng một biểu đồ hình tròn hiệu quả để trình bày dữ liệu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circle graph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circle graph

Không có idiom phù hợp