Bản dịch của từ Circlip trong tiếng Việt
Circlip

Circlip (Noun)
The engineer used a circlip to secure the machinery in place.
Kỹ sư đã sử dụng một circlip để giữ máy móc ở vị trí.
The workers did not find the circlip during the assembly process.
Công nhân đã không tìm thấy circlip trong quá trình lắp ráp.
Is the circlip necessary for the safety of the equipment?
Liệu circlip có cần thiết cho sự an toàn của thiết bị không?
E-cế (circlip) là một đối tượng cơ học dùng để giữ các vật thể hoặc phần từ bên trong 1 chiếc ống hoặc vào vật nào đó. Chúng thường được làm từ kim loại dẻo, có dạng vòng tròn với các cạnh nhô ra nhằm tạo ra áp lực lên bề mặt lắp ráp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ với thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số khu vực, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn nhất quán.
Từ "circlip" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "circle" (hình tròn) và "clip" (kẹp). Cấu trúc của nó phản ánh chức năng của thiết bị, được thiết kế để giữ chặt các bộ phận trong một cơ cấu một cách an toàn. "Circlip" thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, xuất phát từ nhu cầu gia tăng trong công nghiệp vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi mà sự phát triển của kỹ thuật cơ khí đòi hỏi các giải pháp giữ chặt hiệu quả hơn cho các linh kiện quay.
Từ "circlip" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật, nhưng tần suất không cao do tính chuyên ngành của từ này. Trong phần Viết và Nói, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật cơ khí hoặc chế tạo, đặc biệt liên quan đến các mảnh ghép giúp giữ vị trí của một bộ phận trong một cơ cấu máy móc.