Bản dịch của từ Circumlocution trong tiếng Việt
Circumlocution
Circumlocution (Noun)
Việc sử dụng nhiều từ mà ít từ hơn có thể làm được, đặc biệt là khi cố tình tỏ ra mơ hồ hoặc lảng tránh.
The use of many words where fewer would do especially in a deliberate attempt to be vague or evasive.
Her circumlocution in the speech confused the audience.
Lời nói vòng vo trong bài phát biểu của cô ấy làm khán giả bối rối.
The politician's circumlocution avoided answering direct questions.
Lời nói vòng vo của chính trị gia tránh trả lời câu hỏi trực tiếp.
The seminar was filled with unnecessary circumlocution instead of clear explanations.
Buổi hội thảo đã đầy với sự vòng vo không cần thiết thay vì giải thích rõ ràng.
Họ từ
Circumlocution (tiếng Việt: sự nói vòng vo) là thuật ngữ chỉ việc diễn đạt ý tưởng hoặc thông điệp một cách không trực tiếp, thường qua việc sử dụng nhiều từ ngữ hơn cần thiết. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và giao tiếp để chỉ hành động tránh né câu hỏi hoặc tránh phát biểu rõ ràng. Điểm khác biệt giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh không đáng kể, song cách dùng có thể thiên về kiểu diễn đạt hoa mỹ trong tiếng Anh Anh và trực tiếp hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "circumlocution" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "circum" (có nghĩa là "xung quanh") và "locutio" (có nghĩa là "nói"). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, với nghĩa chỉ việc nói vòng vo, không trực tiếp. Sự kết hợp của hai phần gốc này gợi ý về việc sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt một ý tưởng một cách quanh co, phản ánh hiện tượng giao tiếp có thể gây khó hiểu hoặc thiếu rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "circumlocution" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp là ưu tiên hàng đầu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực ngôn ngữ học và triết học để chỉ việc diễn đạt ý tưởng một cách vòng vo, tác động đến cách mà thông tin được tiếp nhận. Chủ đề này có thể mang tính chất phê phán hoặc phân tích về việc giao tiếp không hiệu quả trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp