Bản dịch của từ Circumscribe trong tiếng Việt

Circumscribe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumscribe (Verb)

sɝkəmskɹˈaɪb
sɝɹkəmskɹˈaɪb
01

Vẽ (một hình) xung quanh một hình khác, chạm vào các điểm nhưng không cắt nó.

Draw a figure round another touching it at points but not cutting it.

Ví dụ

The community center will circumscribe the playground for safety.

Trung tâm cộng đồng sẽ vẽ hình tròn xung quanh sân chơi để đảm bảo an toàn.

The rules circumscribe the hours when the park is open.

Các quy định hạn chế giờ mở cửa của công viên.

The project aims to circumscribe the impact on local residents.

Dự án nhằm mục tiêu hạn chế tác động đến cư dân địa phương.

02

Hạn chế (cái gì đó) trong giới hạn.

Restrict something within limits.

Ví dụ

Parents often circumscribe their children's screen time to ensure balance.

Cha mẹ thường hạn chế thời gian xem màn hình của trẻ em để đảm bảo cân đối.

The school circumscribes students' behavior to maintain a peaceful environment.

Trường hạn chế hành vi của học sinh để duy trì môi trường yên bình.

Society should circumscribe harmful activities for the well-being of all.

Xã hội nên hạn chế các hoạt động có hại vì lợi ích chung.

Dạng động từ của Circumscribe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Circumscribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Circumscribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Circumscribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Circumscribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Circumscribing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circumscribe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumscribe

Không có idiom phù hợp