Bản dịch của từ Circumscribe trong tiếng Việt
Circumscribe
Circumscribe (Verb)
The community center will circumscribe the playground for safety.
Trung tâm cộng đồng sẽ vẽ hình tròn xung quanh sân chơi để đảm bảo an toàn.
The rules circumscribe the hours when the park is open.
Các quy định hạn chế giờ mở cửa của công viên.
The project aims to circumscribe the impact on local residents.
Dự án nhằm mục tiêu hạn chế tác động đến cư dân địa phương.
Parents often circumscribe their children's screen time to ensure balance.
Cha mẹ thường hạn chế thời gian xem màn hình của trẻ em để đảm bảo cân đối.
The school circumscribes students' behavior to maintain a peaceful environment.
Trường hạn chế hành vi của học sinh để duy trì môi trường yên bình.
Society should circumscribe harmful activities for the well-being of all.
Xã hội nên hạn chế các hoạt động có hại vì lợi ích chung.
Dạng động từ của Circumscribe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circumscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circumscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circumscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circumscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circumscribing |
Họ từ
Từ "circumscribe" có nghĩa là giới hạn hoặc định rõ một phạm vi nào đó, thường trong bối cảnh không gian hoặc khái niệm. Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học và pháp luật. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "circumscribe" được sử dụng khá tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể gặp nhiều hơn trong bối cảnh học thuật so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "circumscribe" có gốc từ tiếng Latin "circumscriptus", một dạng quá khứ phân từ của "circumscribere", nghĩa là "khoanh vùng" hay "vẽ một hình quanh". Tiền tố "circum-" có nghĩa là "quanh", và "scribere" có nghĩa là "viết". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, mô tả hành động giới hạn một điều gì đó bằng cách vẽ hoặc xác định một ranh giới rõ ràng xung quanh. Sử dụng từ này trong bối cảnh hiện đại thường nhằm chỉ sự hẹp hòi trong suy nghĩ hoặc hành động.
Từ "circumscribe" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học và luật pháp, chỉ việc giới hạn hoặc xác định ranh giới của một khái niệm, quyền lợi hoặc thẩm quyền cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp