Bản dịch của từ Circumvention trong tiếng Việt
Circumvention

Circumvention (Noun)
Circumvention of rules can lead to serious consequences in society.
Việc tránh né quy tắc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.
The circumvention of laws is not acceptable in modern communities.
Việc tránh né luật pháp là không thể chấp nhận trong các cộng đồng hiện đại.
Is circumvention of social norms common among teenagers today?
Việc tránh né các chuẩn mực xã hội có phổ biến ở thanh thiếu niên hôm nay không?
Hành vi chiếm ưu thế hơn người khác bằng gian lận hoặc lừa dối.
The act of prevailing over another by fraud or deception.
Circumvention of rules can lead to unfair advantages in social settings.
Sự lách luật có thể dẫn đến lợi thế không công bằng trong xã hội.
The circumvention of regulations is not acceptable in community programs.
Việc lách quy định là không chấp nhận trong các chương trình cộng đồng.
Is circumvention common among social groups in your area?
Liệu việc lách luật có phổ biến trong các nhóm xã hội ở khu vực bạn không?
Họ từ
Từ "circumvention" có nguồn gốc từ động từ "circumvent", ám chỉ hành động tránh né hoặc tìm cách thoát khỏi một tình huống, thường là liên quan đến các quy định hoặc luật lệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Circumvention" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, công nghệ và quản trị để mô tả hành vi lách luật hoặc các biện pháp đối phó.
Từ "circumvention" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circumventio", bao gồm tiền tố "circum-" có nghĩa là "xung quanh" và động từ "venire", nghĩa là "đến". Từ thời Trung Cổ, nó đã được sử dụng để chỉ hành động đi quanh một trở ngại hay quy định. Ngày nay, "circumvention" mang ý nghĩa là việc tìm cách vượt qua một quy tắc hay hạn chế một cách lén lút, phản ánh sự tiếp nối của bản chất "đi quanh" từ nguyên gốc.
Từ "circumvention" hiện có tần suất sử dụng nhất định trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các khái niệm về sự tránh né hay lách luật. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chiến lược hoặc biện pháp để né tránh các quy định hoặc khó khăn trong quá trình thực hiện. Ngoài ra, "circumvention" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và pháp luật, nơi mà người ta bàn về các phương pháp thao tác nhằm vượt qua những hạn chế hoặc kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp