Bản dịch của từ Circumvention trong tiếng Việt

Circumvention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumvention (Noun)

sɝkəmvˈɛntʃn
sɝkəmvˈɛntʃn
01

Hành động trốn tránh hoặc đi vòng quanh (bỏ qua).

The act of evading or going around bypassing.

Ví dụ

Circumvention of rules can lead to serious consequences in society.

Việc tránh né quy tắc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.

The circumvention of laws is not acceptable in modern communities.

Việc tránh né luật pháp là không thể chấp nhận trong các cộng đồng hiện đại.

Is circumvention of social norms common among teenagers today?

Việc tránh né các chuẩn mực xã hội có phổ biến ở thanh thiếu niên hôm nay không?

02

Hành vi chiếm ưu thế hơn người khác bằng gian lận hoặc lừa dối.

The act of prevailing over another by fraud or deception.

Ví dụ

Circumvention of rules can lead to unfair advantages in social settings.

Sự lách luật có thể dẫn đến lợi thế không công bằng trong xã hội.

The circumvention of regulations is not acceptable in community programs.

Việc lách quy định là không chấp nhận trong các chương trình cộng đồng.

Is circumvention common among social groups in your area?

Liệu việc lách luật có phổ biến trong các nhóm xã hội ở khu vực bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumvention/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumvention

Không có idiom phù hợp