Bản dịch của từ Cistern trong tiếng Việt

Cistern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cistern (Noun)

sˈɪstɚn
sˈɪstəɹn
01

Bể chứa nước, đặc biệt là bể cung cấp nước cho vòi hoặc là một phần của bồn cầu xả nước.

A tank for storing water especially one supplying taps or as part of a flushing toilet.

Ví dụ

The cistern in the community center provides water for the residents.

Bể chứa nước trong trung tâm cộng đồng cung cấp nước cho cư dân.

There is no cistern in the park, so bring your own water bottle.

Không có bể chứa nước trong công viên, vì vậy hãy mang theo chai nước của bạn.

Is the cistern near the playground clean and safe to drink from?

Bể chứa nước gần sân chơi có sạch và an toàn để uống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cistern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cistern

Không có idiom phù hợp