Bản dịch của từ City center trong tiếng Việt

City center

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

City center (Noun)

sˈɪti sˈɛntəɹ
sˈɪti sˈɛntəɹ
01

Phần trung tâm của thành phố, thường là nơi có khu vực mua sắm chính.

The central part of a city usually where the main shopping area is located.

Ví dụ

The city center has many shops and cafes for socializing.

Trung tâm thành phố có nhiều cửa hàng và quán cà phê để giao lưu.

The city center does not have enough parks for relaxation.

Trung tâm thành phố không có đủ công viên để thư giãn.

Is the city center a good place to meet friends?

Trung tâm thành phố có phải là nơi tốt để gặp gỡ bạn bè không?

City center (Phrase)

sˈɪti sˈɛntəɹ
sˈɪti sˈɛntəɹ
01

Một cụm từ phổ biến để chỉ khu vực trung tâm của một thành phố.

A common phrase to refer to the central area of a city.

Ví dụ

The city center has many shops and restaurants for socializing.

Trung tâm thành phố có nhiều cửa hàng và nhà hàng để giao lưu.

The city center does not have enough parks for relaxation.

Trung tâm thành phố không có đủ công viên để thư giãn.

Is the city center a good place for meeting friends?

Trung tâm thành phố có phải là nơi tốt để gặp bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/city center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with City center

Không có idiom phù hợp