Bản dịch của từ Civ trong tiếng Việt
Civ

Civ (Noun)
The ancient civilization of Egypt built the pyramids.
Nền văn minh cổ đại của Ai Cập xây dựng các kim tự tháp.
Modern civs prioritize education and healthcare for citizens.
Các nền văn minh hiện đại ưu tiên giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho công dân.
The Mayan civ had advanced knowledge in astronomy and mathematics.
Nền văn minh Maya có kiến thức tiên tiến về thiên văn học và toán học.
Civ (Verb)
In some cultures, people still civ to resolve disputes.
Ở một số văn hóa, mọi người vẫn civ để giải quyết tranh chấp.
During the conflict, the two leaders decided to civ.
Trong cuộc xung đột, hai nhà lãnh đạo quyết định civ.
The tradition of civ as a way to settle arguments continues.
Truyền thống civ như một cách để giải quyết tranh cãi vẫn tiếp tục.
Từ "civ" là viết tắt của "civilization" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi điện tử như "Civilization", một trò chơi chiến lược nổi tiếng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng. "Civ" thường mang nghĩa tiêu cực khi đề cập đến các khía cạnh của nền văn minh hiện đại, như chiến tranh hoặc xung đột văn hóa.
Từ "civ" bắt nguồn từ tiếng Latin "civis", có nghĩa là "công dân". Từ này liên quan đến khái niệm về cộng đồng và quyền lợi của người dân trong xã hội. Trong suốt lịch sử, "civ" đã phát triển thành các thuật ngữ hiện đại như "civil", "civic" và "civilization", phản ánh sự tiến bộ của nền văn minh và vai trò của các công dân trong việc hình thành xã hội. Kết nối này giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của khái niệm công dân trong đời sống xã hội.
Từ "civ" (viết tắt của "civilization") không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử, xã hội học, và các nghiên cứu liên quan đến tiến trình phát triển của loài người. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về văn hóa, xã hội hay các vấn đề toàn cầu, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp