Bản dịch của từ Civ trong tiếng Việt

Civ

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civ (Noun)

sˈiv
sˈiv
01

Một nhà nước hoặc xã hội văn minh, đặc biệt là một xã hội được coi là tốt hơn của chính mình.

A civilized state or society especially one perceived as better than ones own.

Ví dụ

The ancient civilization of Egypt built the pyramids.

Nền văn minh cổ đại của Ai Cập xây dựng các kim tự tháp.

Modern civs prioritize education and healthcare for citizens.

Các nền văn minh hiện đại ưu tiên giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho công dân.

The Mayan civ had advanced knowledge in astronomy and mathematics.

Nền văn minh Maya có kiến thức tiên tiến về thiên văn học và toán học.

Civ (Verb)

sˈiv
sˈiv
01

Tham gia vào cuộc chiến hoặc xung đột cá nhân.

Engage in personal combat or conflict.

Ví dụ

In some cultures, people still civ to resolve disputes.

Ở một số văn hóa, mọi người vẫn civ để giải quyết tranh chấp.

During the conflict, the two leaders decided to civ.

Trong cuộc xung đột, hai nhà lãnh đạo quyết định civ.

The tradition of civ as a way to settle arguments continues.

Truyền thống civ như một cách để giải quyết tranh cãi vẫn tiếp tục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/civ/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civ

Không có idiom phù hợp