Bản dịch của từ Civil disobedience trong tiếng Việt

Civil disobedience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civil disobedience (Noun)

sˌɪvəlɨdʒəsfˈaɪsəns
sˌɪvəlɨdʒəsfˈaɪsəns
01

Từ chối tuân theo một số luật nhất định, nộp thuế, v.v. như một hình thức phản kháng chính trị ôn hòa.

The refusal to obey certain laws pay taxes etc as a peaceful form of political protest.

Ví dụ

Civil disobedience is a powerful tool for social change in America.

Sự bất tuân dân sự là một công cụ mạnh mẽ cho sự thay đổi xã hội ở Mỹ.

Many believe civil disobedience does not solve social problems effectively.

Nhiều người tin rằng sự bất tuân dân sự không giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả.

Is civil disobedience necessary for achieving social justice in today's world?

Liệu sự bất tuân dân sự có cần thiết để đạt được công lý xã hội trong thế giới hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Civil disobedience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civil disobedience

Không có idiom phù hợp