Bản dịch của từ Clamour trong tiếng Việt

Clamour

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clamour (Noun)

klˈæməɹ
klˈæməɹ
01

Một tiếng động lớn và hỗn loạn, đặc biệt là tiếng người la hét.

A loud and confused noise especially that of people shouting.

Ví dụ

The clamour of protesters filled the streets.

Tiếng ồn ào của những người biểu tình lấp đầy đường phố.

The clamour for change grew stronger in the community.

Sự ồn ào về sự thay đổi ngày càng mạnh mẽ trong cộng đồng.

The clamour of voices at the meeting made it chaotic.

Tiếng ồn ào của các giọng nói tại cuộc họp khiến mọi thứ lộn xộn.

Dạng danh từ của Clamour (Noun)

SingularPlural

Clamour

Clamours

Kết hợp từ của Clamour (Noun)

CollocationVí dụ

Growing clamour

Tiếng la hét ngày càng tăng lên

The growing clamour for social justice is evident in protests.

Sự ồn ào ngày càng tăng về công bằng xã hội rõ ràng trong các cuộc biểu tình.

Public clamour

Yêu sách công khai

The public clamour for more community centers in the area.

Công chúng ồn ào vì muốn có thêm trung tâm cộng đồng trong khu vực.

Sudden clamour

Tiếng ồn ào bất ngờ

A sudden clamour erupted during the social gathering.

Một tiếng ồn ào đột ngột nổ ra trong buổi tụ tập xã hội.

Noisy clamour

Tiếng ồn ào

The noisy clamour of children playing echoed through the park.

Âm thanh ồn ào của trẻ em chơi vang lên qua công viên.

Clamour (Verb)

klˈæməɹ
klˈæməɹ
01

(của một nhóm người) hét to và khăng khăng.

Of a group of people shout loudly and insistently.

Ví dụ

The protesters clamour for justice outside the government building.

Các người biểu tình ầm ĩ yêu cầu công bằng trước tòa nhà chính phủ.

The students clamour for more resources to improve education quality.

Các sinh viên ầm ĩ yêu cầu thêm nguồn lực để cải thiện chất lượng giáo dục.

The citizens clamour for action against pollution in their community.

Các công dân ầm ĩ yêu cầu hành động chống ô nhiễm trong cộng đồng của họ.

Dạng động từ của Clamour (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clamour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clamoured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clamoured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clamours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clamouring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clamour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clamour

Không có idiom phù hợp