Bản dịch của từ Clamour trong tiếng Việt
Clamour

Clamour (Noun)
Một tiếng động lớn và hỗn loạn, đặc biệt là tiếng người la hét.
A loud and confused noise especially that of people shouting.
The clamour of protesters filled the streets.
Tiếng ồn ào của những người biểu tình lấp đầy đường phố.
The clamour for change grew stronger in the community.
Sự ồn ào về sự thay đổi ngày càng mạnh mẽ trong cộng đồng.
The clamour of voices at the meeting made it chaotic.
Tiếng ồn ào của các giọng nói tại cuộc họp khiến mọi thứ lộn xộn.
Dạng danh từ của Clamour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clamour | Clamours |
Kết hợp từ của Clamour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing clamour Tiếng la hét ngày càng tăng lên | The growing clamour for social justice is evident in protests. Sự ồn ào ngày càng tăng về công bằng xã hội rõ ràng trong các cuộc biểu tình. |
Public clamour Yêu sách công khai | The public clamour for more community centers in the area. Công chúng ồn ào vì muốn có thêm trung tâm cộng đồng trong khu vực. |
Sudden clamour Tiếng ồn ào bất ngờ | A sudden clamour erupted during the social gathering. Một tiếng ồn ào đột ngột nổ ra trong buổi tụ tập xã hội. |
Noisy clamour Tiếng ồn ào | The noisy clamour of children playing echoed through the park. Âm thanh ồn ào của trẻ em chơi vang lên qua công viên. |
Clamour (Verb)
(của một nhóm người) hét to và khăng khăng.
Of a group of people shout loudly and insistently.
The protesters clamour for justice outside the government building.
Các người biểu tình ầm ĩ yêu cầu công bằng trước tòa nhà chính phủ.
The students clamour for more resources to improve education quality.
Các sinh viên ầm ĩ yêu cầu thêm nguồn lực để cải thiện chất lượng giáo dục.
The citizens clamour for action against pollution in their community.
Các công dân ầm ĩ yêu cầu hành động chống ô nhiễm trong cộng đồng của họ.
Dạng động từ của Clamour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clamour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clamoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clamoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clamours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clamouring |
Họ từ
Từ "clamour" có nghĩa là tiếng om sòm, sự la hét hoặc yêu cầu ầm ĩ thường đi kèm với sự bức xúc hoặc đòi hỏi khẩn thiết. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng với ngữ nghĩa gần giống, nhưng đôi khi cũng chỉ hành động gây áp lực mạnh mẽ nhằm đạt được một cái gì đó. Cả hai phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh đều phát âm tương tự, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Tuy nhiên, trong văn viết, "clamor" thường là hình thức được sử dụng ở Anh Mỹ.
Từ "clamour" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "clamor", có nghĩa là "tiếng kêu lớn" hoặc "tiếng hét". Vào giữa thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa chỉ sự náo động và kêu gọi. Kết hợp với tiến trình ngữ nghĩa, "clamour" ngày nay thường ám chỉ đến những tiếng gọi, đòi hỏi mạnh mẽ từ nhóm người, thể hiện nhu cầu hoặc sự bất mãn trong xã hội.
Từ "clamour" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh mô tả sự ồn ào hoặc yêu cầu mãnh liệt từ đám đông. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự phản đối mạnh mẽ trong các cuộc biểu tình, đàm phán hoặc mô tả công chúng yêu cầu sự chú ý từ các nhà chức trách. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn viết và diễn thuyết chính trị, không thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp