Bản dịch của từ Clank trong tiếng Việt
Clank

Clank (Noun)
The clank of metal pots echoed through the community kitchen.
Âm thanh vang lên của những chiếc nồi kim loại trong bếp cộng đồng.
The clank of chains signaled the start of the charity event.
Âm thanh vang lên của chuỗi biểu thị sự bắt đầu của sự kiện từ thiện.
The clank of hammers and nails could be heard from the construction site.
Âm thanh vang lên của búa và đinh có thể nghe thấy từ công trường xây dựng.
Dạng danh từ của Clank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clank | Clanks |
Kết hợp từ của Clank (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loud clank Tiếng lách cách ồn ào | The loud clank of the metal gate startled the neighbors. Âm thanh vang dội của cửa sắt làm kinh hoàng hàng xóm. |
Clank (Verb)
The metal gate clanked shut, signaling the end of the event.
Cánh cổng kim loại kêu lách cách, báo hiệu sự kiện kết thúc.
The workers' tools clank loudly in the factory, echoing through the hall.
Công cụ của công nhân kêu lách cách ồn ào trong nhà máy, vang xa qua hành lang.
The coins in the donation box clanked noisily as people contributed.
Những đồng xu trong hòm quyên góp kêu lách cách ồn ào khi mọi người đóng góp.
Dạng động từ của Clank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clanking |
Họ từ
Từ "clank" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là phát ra âm thanh lớn và chói tai do sự va chạm của kim loại hoặc vật cứng. Âm thanh này thường được kết hợp với sự chuyển động của các bộ phận máy móc hoặc cơ cấu bằng kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "clank" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách phát âm, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng phụ thuộc vào văn hóa và thói quen địa phương.
Từ "clank" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "clancan", nghĩa là phát ra âm thanh kim loại va chạm. Có thể trace nguồn gốc của nó về phía tiếng Latinh "clangere", có nghĩa là "gọi, kêu". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ liên quan đến âm thanh rõ ràng và sắc nét do vật thể cứng tạo ra khi va chạm, nhất là trong các bối cảnh công nghiệp hoặc máy móc, phản ánh tính chất khô khan, mạnh mẽ của âm thanh.
Từ "clank" thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và biểu cảm của nó. Trong Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến âm thanh va chạm của kim loại. Trong Ngữ pháp, "clank" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc hiện tượng, thường trong các tình huống liên quan đến công nghiệp hoặc cơ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp