Bản dịch của từ Clarins trong tiếng Việt

Clarins

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clarins (Noun)

klˈɛɹɪnz
klˈɛɹɪnz
01

Một thương hiệu chăm sóc da, mỹ phẩm và nước hoa cao cấp của pháp.

A brand of french luxury skin care cosmetics and perfume company.

Ví dụ

Clarins launched a new skincare line in March 2023 for sensitive skin.

Clarins đã ra mắt một dòng sản phẩm chăm sóc da mới vào tháng 3 năm 2023 dành cho da nhạy cảm.

Many people do not know about Clarins' environmentally friendly packaging initiatives.

Nhiều người không biết về các sáng kiến bao bì thân thiện với môi trường của Clarins.

Is Clarins the best luxury skincare brand in the market today?

Liệu Clarins có phải là thương hiệu chăm sóc da cao cấp tốt nhất trên thị trường hôm nay không?

Clarins (Noun Countable)

klˈɛɹɪnz
klˈɛɹɪnz
01

Một sản phẩm hoặc mặt hàng của thương hiệu clarins.

A product or item of the brand clarins.

Ví dụ

I bought two Clarins from the store last week.

Tôi đã mua hai sản phẩm Clarins từ cửa hàng tuần trước.

Many people do not prefer Clarins for skincare products.

Nhiều người không thích sản phẩm chăm sóc da Clarins.

Do you think Clarins is worth the price?

Bạn có nghĩ rằng sản phẩm Clarins xứng đáng với giá tiền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clarins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clarins

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.