Bản dịch của từ Clavichord trong tiếng Việt
Clavichord

Clavichord (Noun)
Một nhạc cụ bàn phím nhỏ hình chữ nhật có âm thanh nhẹ nhàng, đặc biệt được sử dụng trong nhà riêng từ đầu thế kỷ 15 đến đầu thế kỷ 19.
A small rectangular keyboard instrument with a soft tone used especially in private homes from the early 15th to early 19th centuries.
She plays the clavichord beautifully in her cozy living room.
Cô ấy chơi clavichord tuyệt vời trong phòng khách ấm cúng của mình.
He doesn't own a clavichord, so he practices on a piano instead.
Anh ấy không sở hữu một cây clavichord, nên anh ấy tập trên cây đàn piano thay vào đó.
Do you think playing the clavichord is a good hobby for relaxation?
Bạn có nghĩ rằng chơi clavichord là một sở thích tốt để thư giãn không?
Clavichord là một nhạc cụ đàn dây có nguồn gốc từ thế kỷ 14, nổi bật với khả năng biểu cảm và âm thanh nhẹ nhàng. Thiết kế của clavichord cho phép nghệ sĩ kiểm soát độ động của âm thanh thông qua việc áp lực lên các phím đàn. Trong tiếng Anh, từ "clavichord" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, clavichord ít được biết đến hơn trong nền âm nhạc hiện đại so với các nhạc cụ như piano hay harpsichord.
Từ "clavichord" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clavis", nghĩa là "khóa" hoặc "bàn phím", kết hợp với "chorda", có nghĩa là "dây". Clavichord là một loại nhạc cụ dây bằng phím xuất hiện vào thế kỷ 14, được sử dụng chủ yếu trong thời kỳ Phục hưng và Baroque. Với chức năng phát âm bằng cách nhấn phím để làm cho dây rung, thiết bị này vừa phản ánh sự phát triển của âm nhạc cổ điển, vừa giữ vai trò quan trọng trong việc dạy và thực hành âm nhạc. Ngày nay, clavichord thường được nhìn nhận như một biểu tượng của âm nhạc thời kỳ trước, thu hút sự quan tâm từ các nhạc công và nhà nghiên cứu.
Từ "clavichord" là một nhạc cụ cổ điển ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh học thuật rất thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề âm nhạc hoặc lịch sử nhạc cụ. Trong các ngữ cảnh khác, "clavichord" thường xuất hiện khi thảo luận về nhạc cổ điển, nhạc cụ baroque hoặc trong các nghiên cứu về âm nhạc phục hưng. Do đó, từ này thường gặp trong các văn bản chuyên ngành và bài viết nghiên cứu âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp