Bản dịch của từ Clavinet trong tiếng Việt

Clavinet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clavinet (Noun)

kləvˈɪnət
kləvˈɪnət
01

(âm nhạc) một nhạc cụ có bàn phím điện tử, một loại đàn clavichord được khuếch đại bằng điện tử với âm thanh ngắt quãng sáng đặc biệt.

Music an electrophonic keyboard instrument an electronically amplified clavichord with a distinctive bright staccato sound.

Ví dụ

The clavinet is popular in funk music, especially by Stevie Wonder.

Clavinet rất phổ biến trong nhạc funk, đặc biệt là của Stevie Wonder.

Many students do not know how to play the clavinet.

Nhiều sinh viên không biết chơi clavinet.

Is the clavinet used in modern pop music today?

Clavinet có được sử dụng trong nhạc pop hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clavinet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clavinet

Không có idiom phù hợp