Bản dịch của từ Clean bill of health trong tiếng Việt

Clean bill of health

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clean bill of health (Noun)

klˈin bˈɪl ˈʌv hˈɛlθ
klˈin bˈɪl ˈʌv hˈɛlθ
01

Một tuyên bố hoặc chứng nhận rằng ai đó hoặc cái gì đó đang trong tình trạng sức khỏe tốt.

A statement or certification that someone or something is in good health or condition.

Ví dụ

The community received a clean bill of health after the inspection.

Cộng đồng nhận được giấy chứng nhận sức khỏe tốt sau cuộc kiểm tra.

The school did not get a clean bill of health this year.

Trường học không nhận được giấy chứng nhận sức khỏe tốt năm nay.

Did the city receive a clean bill of health from the officials?

Thành phố có nhận được giấy chứng nhận sức khỏe tốt từ các quan chức không?

02

Một báo cáo tích cực về tình trạng tài chính của ai đó.

A positive report regarding someone's financial status or condition.

Ví dụ

John received a clean bill of health from his financial advisor.

John đã nhận được một báo cáo tài chính tốt từ cố vấn tài chính.

They did not expect a clean bill of health after the audit.

Họ không mong đợi một báo cáo tài chính tốt sau cuộc kiểm toán.

Did Maria get a clean bill of health from the bank?

Maria có nhận được báo cáo tài chính tốt từ ngân hàng không?

03

Một sự đảm bảo rằng một người không có vấn đề hoặc lo ngại nào trong một ngữ cảnh nhất định.

An assurance that one is free from any issues or concerns in a particular context.

Ví dụ

The community received a clean bill of health after the inspection.

Cộng đồng nhận được giấy chứng nhận sức khỏe sau cuộc kiểm tra.

The report did not give a clean bill of health for the neighborhood.

Báo cáo không đưa ra giấy chứng nhận sức khỏe cho khu phố.

Did the charity organization get a clean bill of health this year?

Tổ chức từ thiện có nhận được giấy chứng nhận sức khỏe năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clean bill of health cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clean bill of health

Không có idiom phù hợp