Bản dịch của từ Clean bill of health trong tiếng Việt
Clean bill of health
Clean bill of health (Noun)
The community received a clean bill of health after the inspection.
Cộng đồng nhận được giấy chứng nhận sức khỏe tốt sau cuộc kiểm tra.
The school did not get a clean bill of health this year.
Trường học không nhận được giấy chứng nhận sức khỏe tốt năm nay.
Did the city receive a clean bill of health from the officials?
Thành phố có nhận được giấy chứng nhận sức khỏe tốt từ các quan chức không?
John received a clean bill of health from his financial advisor.
John đã nhận được một báo cáo tài chính tốt từ cố vấn tài chính.
They did not expect a clean bill of health after the audit.
Họ không mong đợi một báo cáo tài chính tốt sau cuộc kiểm toán.
Did Maria get a clean bill of health from the bank?
Maria có nhận được báo cáo tài chính tốt từ ngân hàng không?
Một sự đảm bảo rằng một người không có vấn đề hoặc lo ngại nào trong một ngữ cảnh nhất định.
An assurance that one is free from any issues or concerns in a particular context.
The community received a clean bill of health after the inspection.
Cộng đồng nhận được giấy chứng nhận sức khỏe sau cuộc kiểm tra.
The report did not give a clean bill of health for the neighborhood.
Báo cáo không đưa ra giấy chứng nhận sức khỏe cho khu phố.
Did the charity organization get a clean bill of health this year?
Tổ chức từ thiện có nhận được giấy chứng nhận sức khỏe năm nay không?
Cụm từ "clean bill of health" thường được sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe tốt hoặc sự xác nhận rằng không có vấn đề nào về sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn trong cách dùng hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này còn có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh tài chính hoặc pháp lý, ám chỉ rằng một tổ chức hoặc cá nhân không gặp phải vấn đề nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp