Bản dịch của từ Clear off trong tiếng Việt

Clear off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear off (Phrase)

01

Để loại bỏ mọi thứ khỏi bề mặt hoặc khu vực.

To remove things from a surface or area.

Ví dụ

Volunteers will clear off the park for the community event next week.

Các tình nguyện viên sẽ dọn sạch công viên cho sự kiện cộng đồng tuần tới.

They did not clear off the tables after the social gathering.

Họ đã không dọn sạch bàn sau buổi gặp gỡ xã hội.

Will you clear off the chairs before the meeting starts?

Bạn có dọn sạch ghế trước khi cuộc họp bắt đầu không?

02

Rời đi hoặc khởi hành nhanh chóng.

To leave or depart quickly.

Ví dụ

After the party, guests began to clear off quickly at midnight.

Sau bữa tiệc, khách mời bắt đầu rời đi nhanh chóng lúc nửa đêm.

They did not clear off before the police arrived last weekend.

Họ đã không rời đi trước khi cảnh sát đến cuối tuần trước.

Did the crowd clear off after the concert ended last night?

Đám đông đã rời đi sau khi buổi hòa nhạc kết thúc tối qua chưa?

03

Để kết thúc hoặc giải quyết một cái gì đó.

To finish or resolve something.

Ví dụ

The community worked together to clear off the park by Saturday.

Cộng đồng đã cùng nhau dọn dẹp công viên vào thứ Bảy.

They did not clear off the issues before the meeting started.

Họ đã không giải quyết các vấn đề trước khi cuộc họp bắt đầu.

Did the volunteers clear off the litter from the beach yesterday?

Các tình nguyện viên đã dọn dẹp rác trên bãi biển hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clear off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear off

Không có idiom phù hợp