Bản dịch của từ Clear off trong tiếng Việt
Clear off

Clear off (Phrase)
Volunteers will clear off the park for the community event next week.
Các tình nguyện viên sẽ dọn sạch công viên cho sự kiện cộng đồng tuần tới.
They did not clear off the tables after the social gathering.
Họ đã không dọn sạch bàn sau buổi gặp gỡ xã hội.
Will you clear off the chairs before the meeting starts?
Bạn có dọn sạch ghế trước khi cuộc họp bắt đầu không?
After the party, guests began to clear off quickly at midnight.
Sau bữa tiệc, khách mời bắt đầu rời đi nhanh chóng lúc nửa đêm.
They did not clear off before the police arrived last weekend.
Họ đã không rời đi trước khi cảnh sát đến cuối tuần trước.
Did the crowd clear off after the concert ended last night?
Đám đông đã rời đi sau khi buổi hòa nhạc kết thúc tối qua chưa?
The community worked together to clear off the park by Saturday.
Cộng đồng đã cùng nhau dọn dẹp công viên vào thứ Bảy.
They did not clear off the issues before the meeting started.
Họ đã không giải quyết các vấn đề trước khi cuộc họp bắt đầu.
Did the volunteers clear off the litter from the beach yesterday?
Các tình nguyện viên đã dọn dẹp rác trên bãi biển hôm qua chưa?
Cụm động từ "clear off" thường mang nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó, thường là với ý nghĩa khá mạnh mẽ hoặc yêu cầu phải ra đi ngay lập tức. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp thân mật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "clear off" ít được sử dụng và có thể thay thế bởi những từ ngữ như "get out" hoặc "leave". Sự khác biệt này thể hiện sự khác nhau trong văn hóa giao tiếp giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "clear off" có nguồn gốc từ động từ "clear" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cler", có nghĩa là "sáng suốt, rõ ràng", dẫn xuất từ gốc Latin "clarus". Trong lịch sử, "clear off" đã phát triển thành cách diễn đạt chỉ việc loại bỏ, làm sạch hoặc rời khỏi một nơi nào đó. Nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm dọn dẹp, ngăn nắp và thoát khỏi sự hỗn độn.
Cụm từ "clear off" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp thường xuyên liên quan đến hành động rời khỏi hoặc dọn dẹp một khu vực. Trong các ngữ cảnh khác, "clear off" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, biểu thị việc yêu cầu ai đó rời đi hoặc chỉ hành động dọn dẹp. Tính chất không chính thức của cụm từ này khiến nó ít xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp