Bản dịch của từ Clearly understand trong tiếng Việt
Clearly understand

Clearly understand (Verb)
Students clearly understand social issues through group discussions and presentations.
Sinh viên hiểu rõ các vấn đề xã hội qua thảo luận nhóm và thuyết trình.
They do not clearly understand the impact of social media on relationships.
Họ không hiểu rõ tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Do you clearly understand the social dynamics in your community?
Bạn có hiểu rõ các động lực xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Nắm bắt hay hiểu một điều gì đó với sự chắc chắn.
To grasp or comprehend something with certainty.
Students clearly understand social issues after attending the seminar last week.
Sinh viên hiểu rõ các vấn đề xã hội sau khi tham gia hội thảo tuần trước.
They do not clearly understand the impact of social media on relationships.
Họ không hiểu rõ tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Do you clearly understand the importance of social responsibility in business?
Bạn có hiểu rõ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong kinh doanh không?
Diễn giải hoặc giải thích một cách thẳng thắn.
To interpret or explain in a straightforward manner.
Students clearly understand social issues after attending the workshop last week.
Sinh viên hiểu rõ các vấn đề xã hội sau khi tham dự hội thảo tuần trước.
They do not clearly understand the importance of social responsibility.
Họ không hiểu rõ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Do you clearly understand the social dynamics in your community?
Bạn có hiểu rõ các động lực xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Cụm từ "clearly understand" thường được sử dụng để diễn đạt sự nhận thức hoặc hiểu biết một cách rõ ràng và sâu sắc về một vấn đề hay khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn mạnh có thể khác nhau trong văn nói giữa hai biến thể ngôn ngữ này.