Bản dịch của từ Clearly understand trong tiếng Việt

Clearly understand

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clearly understand (Verb)

klˈɪɹli ˌʌndɚstˈænd
klˈɪɹli ˌʌndɚstˈænd
01

Hiểu được nghĩa dự định của một điều gì đó mà không có sự nhầm lẫn hay mơ hồ.

To perceive the intended meaning of something without confusion or ambiguity.

Ví dụ

Students clearly understand social issues through group discussions and presentations.

Sinh viên hiểu rõ các vấn đề xã hội qua thảo luận nhóm và thuyết trình.

They do not clearly understand the impact of social media on relationships.

Họ không hiểu rõ tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.

Do you clearly understand the social dynamics in your community?

Bạn có hiểu rõ các động lực xã hội trong cộng đồng của bạn không?

02

Nắm bắt hay hiểu một điều gì đó với sự chắc chắn.

To grasp or comprehend something with certainty.

Ví dụ

Students clearly understand social issues after attending the seminar last week.

Sinh viên hiểu rõ các vấn đề xã hội sau khi tham gia hội thảo tuần trước.

They do not clearly understand the impact of social media on relationships.

Họ không hiểu rõ tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.

Do you clearly understand the importance of social responsibility in business?

Bạn có hiểu rõ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong kinh doanh không?

03

Diễn giải hoặc giải thích một cách thẳng thắn.

To interpret or explain in a straightforward manner.

Ví dụ

Students clearly understand social issues after attending the workshop last week.

Sinh viên hiểu rõ các vấn đề xã hội sau khi tham dự hội thảo tuần trước.

They do not clearly understand the importance of social responsibility.

Họ không hiểu rõ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.

Do you clearly understand the social dynamics in your community?

Bạn có hiểu rõ các động lực xã hội trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clearly understand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clearly understand

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.