Bản dịch của từ Cleeve trong tiếng Việt
Cleeve

Cleeve (Noun)
The cleeve near our town hosts many community events every summer.
Cleeve gần thị trấn của chúng tôi tổ chức nhiều sự kiện cộng đồng mỗi mùa hè.
There isn't a cleeve in our city suitable for large gatherings.
Không có cleeve nào trong thành phố của chúng tôi phù hợp cho các buổi tụ tập lớn.
Is the cleeve used for social activities in your neighborhood?
Cleeve có được sử dụng cho các hoạt động xã hội trong khu phố của bạn không?
"Cleeve" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được dùng để chỉ một nơi có phương hướng cao, như một ngọn đồi hoặc đỉnh cao, có thể được sử dụng trong tên địa danh. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này không phổ biến và thường được tìm thấy trong các tài liệu địa lý hoặc lịch sử. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể ở từ này, vì nó hiếm khi được sử dụng ở cả hai cách. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa phương, "cleeve" có thể có những sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "cleeve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cleofan", có nghĩa là tách rời hoặc chia tách. Latin root của từ này là "claudere", có nghĩa là đóng lại hoặc ngăn chặn. Trong lịch sử, "cleeve" thường được sử dụng để chỉ một phần của một ngọn núi hoặc vách đá bị tách ra. Ngày nay, nghĩa của từ này đã trở nên hạn chế hơn, thường liên quan đến sự tách rời trong ngữ cảnh địa lý hoặc địa chất, phản ánh sự phân chia rõ ràng của các yếu tố vật lý.
Từ "cleeve" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó không thường xuất hiện trong các bài thi do thiên về ngữ cảnh địa phương hoặc chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, "cleeve" có thể liên quan đến các tình huống địa lý, đặc biệt là khi nói đến các khu vực cao nguyên hoặc đồi, nhưng tổng thể vẫn chưa được phổ biến trong các tài liệu học thuật chính thống.