Bản dịch của từ Cliffhanger trong tiếng Việt
Cliffhanger

Cliffhanger (Noun)
The TV show ended on a cliffhanger, making viewers eager for more.
Chương trình TV kết thúc bằng một tình huống đầy căng thẳng.
The cliffhanger in the series kept people talking and guessing.
Tình huống căng thẳng trong series khiến mọi người tò mò và đoán.
The cliffhanger left the audience hanging, waiting for the resolution.
Tình huống căng thẳng khiến khán giả đợi chờ sự giải quyết.
Dạng danh từ của Cliffhanger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cliffhanger | Cliffhangers |
Họ từ
Cliffhanger là một thuật ngữ dùng để chỉ một tình huống kịch tính, thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc chương trình truyền hình, nơi mà câu chuyện dừng lại vào thời điểm quan trọng, khiến khán giả cảm thấy hồi hộp và mong chờ phần tiếp theo. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ việc các nhân vật chính treo lơ lửng bên bờ vực, tượng trưng cho sự không chắc chắn. Trong cả Anh và Mỹ, "cliffhanger" được sử dụng giống nhau về nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh tiểu thuyết.
Từ "cliffhanger" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành vào đầu thế kỷ 20, xuất phát từ cụm từ "cliff" (vách đá) và "hanger" (treo lơ lửng). Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một tình huống gay cấn trong tiểu thuyết hay phim ảnh, nơi mà nhân vật rơi vào nguy hiểm khiến độc giả hoặc khán giả hồi hộp mong chờ kết quả. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần căng thẳng, tạo sự kích thích tâm lý cho người xem khi phải chờ đợi sự giải quyết cho một tình huống khó khăn.
Thuật ngữ "cliffhanger" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa giải trí, như phim ảnh và tiểu thuyết. Thông thường, nó được sử dụng để chỉ những tình huống căng thẳng, hồi hộp mà dẫn đến sự mong đợi về một kết quả chưa được tiết lộ, khuyến khích người xem hoặc độc giả tiếp tục theo dõi câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp