Bản dịch của từ Climate change trong tiếng Việt
Climate change

Climate change (Noun)
Climate change is a pressing issue affecting societies globally.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách ảnh hưởng đến các xã hội trên toàn cầu.
Scientists study the impacts of climate change on human populations.
Các nhà khoa học nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đối với dân số con người.
Governments implement policies to mitigate the effects of climate change.
Chính phủ triển khai chính sách để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Climate change is a pressing issue affecting communities worldwide.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách ảnh hưởng đến cộng đồng trên toàn thế giới.
Governments must take action to mitigate the effects of climate change.
Chính phủ phải hành động để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Education plays a crucial role in raising awareness about climate change.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Biến đổi khí hậu là một hiện tượng môi trường được đặc trưng bởi những thay đổi lâu dài trong nhiệt độ, lượng mưa và các yếu tố khí hậu khác của trái đất. Bộ phận chính của biến đổi khí hậu hiện nay là do hoạt động của con người, như phát thải khí nhà kính. Khái niệm này sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các chính sách bảo vệ môi trường.
Từ "climate change" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "clima" có nghĩa là "khí hậu" và "mutatio" có nghĩa là "thay đổi". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ sự biến động khí hậu qua thời gian. Trong bối cảnh hiện đại, "climate change" diễn tả hiện tượng thay đổi nhiệt độ toàn cầu, mực nước biển và điều kiện thời tiết do hoạt động của con người, đặc biệt là sự phát thải khí nhà kính. Khái niệm này phản ánh mối quan hệ giữa con người, môi trường và các tác động lâu dài đến hành tinh.
Biến đổi khí hậu (climate change) xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về vấn đề môi trường. Trong Reading và Listening, từ này cũng thường được đề cập trong các bài học về khoa học và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, biến đổi khí hậu thường được nhắc đến trong các hội thảo, nghiên cứu chính sách, và truyền thông về môi trường, phản ánh sự quan tâm toàn cầu đối với ảnh hưởng của nó đến đời sống con người và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



