Bản dịch của từ Clink trong tiếng Việt
Clink
Noun [U/C]Verb
Clink (Noun)
klɪŋk
klˈɪŋk
01
Nhà tù.
Ví dụ
He spent a year in clink for theft.
Anh ta đã bị giam một năm vì ăn cắp.
The famous criminal escaped from the clink last night.
Tên tội phạm nổi tiếng đã trốn thoát khỏi nhà tù tối qua.
Ví dụ
The clink of glasses filled the room during the toast.
Tiếng lạch cạch của các cốc đầy lên trong phòng.
The clink of coins could be heard as donations poured in.
Tiếng lạch cạch của tiền xu có thể nghe được khi quyên góp đổ vào.
Clink (Verb)
klɪŋk
klˈɪŋk
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clink
Không có idiom phù hợp