Bản dịch của từ Clink trong tiếng Việt

Clink

Noun [U/C]Verb

Clink (Noun)

klɪŋk
klˈɪŋk
01

Nhà tù.

Prison.

Ví dụ

He spent a year in clink for theft.

Anh ta đã bị giam một năm vì ăn cắp.

The famous criminal escaped from the clink last night.

Tên tội phạm nổi tiếng đã trốn thoát khỏi nhà tù tối qua.

02

Âm thanh chói tai, chẳng hạn như âm thanh do kim loại hoặc thủy tinh đập vào.

A sharp ringing sound, such as that made by striking metal or glass.

Ví dụ

The clink of glasses filled the room during the toast.

Tiếng lạch cạch của các cốc đầy lên trong phòng.

The clink of coins could be heard as donations poured in.

Tiếng lạch cạch của tiền xu có thể nghe được khi quyên góp đổ vào.

Clink (Verb)

klɪŋk
klˈɪŋk
01

Tạo ra hoặc gây ra tiếng kêu.

Make or cause to make a clink.

Ví dụ

The glasses clinked during the toast at the party.

Các cốc kính kêu lên khi chúc mừng tại buổi tiệc.

She clinked the champagne glasses together for good luck.

Cô ấy đập các cốc rượu sâm banh với nhau để chúc may mắn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clink

Không có idiom phù hợp