Bản dịch của từ Clink trong tiếng Việt
Clink

Clink (Noun)
Nhà tù.
He spent a year in clink for theft.
Anh ta đã bị giam một năm vì ăn cắp.
The famous criminal escaped from the clink last night.
Tên tội phạm nổi tiếng đã trốn thoát khỏi nhà tù tối qua.
Visiting hours at the clink are limited to weekends only.
Giờ thăm tại nhà tù chỉ giới hạn vào cuối tuần.
The clink of glasses filled the room during the toast.
Tiếng lạch cạch của các cốc đầy lên trong phòng.
The clink of coins could be heard as donations poured in.
Tiếng lạch cạch của tiền xu có thể nghe được khi quyên góp đổ vào.
The clink of handcuffs signaled the arrest of the suspect.
Tiếng lạch cạch của còng tay báo hiệu việc bắt giữ nghi phạm.
Clink (Verb)
The glasses clinked during the toast at the party.
Các cốc kính kêu lên khi chúc mừng tại buổi tiệc.
She clinked the champagne glasses together for good luck.
Cô ấy đập các cốc rượu sâm banh với nhau để chúc may mắn.
The sound of clinking glasses filled the festive atmosphere.
Âm thanh của việc đập cốc kính làm đầy không khí lễ hội.
Họ từ
Từ "clink" có nghĩa là âm thanh phát ra khi hai vật thể cứng va vào nhau, thường là khi chạm ly hoặc đồ uống. Trong văn hóa Anh-Mỹ, "clink" còn được sử dụng để chỉ âm thanh vui tươi, thường xuất hiện trong các dịp lễ hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "clink" cũng ám chỉ một nhà tù, một nghĩa khá phổ biến trong văn hóa đại chúng. Phát âm và ngữ nghĩa cơ bản giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Từ "clink" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19. Nó có thể bắt nguồn từ từ "clinken" trong tiếng Middle English, có nghĩa là "kêu vang" hoặc "va chạm". "Clink" thường được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra khi các vật thể cứng va vào nhau, như ly hoặc chai. Sự liên hệ giữa âm thanh và hoạt động xã hội như cụng ly đã củng cố ý nghĩa hiện đại của từ này, thường gắn liền với sự vui vẻ và kết nối.
Từ "clink" là một từ ít gặp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, thường liên quan đến âm thanh của đồ vật va chạm, như cốc chén. Trong văn cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra khi va chạm các đồ vật thủy tinh hoặc kim loại, thường trong các buổi tiệc tùng, hoặc khi thể hiện sự đồng lòng khi nâng ly. Từ này gợi lên hình ảnh vui vẻ, thân mật trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp