Bản dịch của từ Cloak-and-dagger man trong tiếng Việt
Cloak-and-dagger man

Cloak-and-dagger man (Idiom)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của các hoạt động liên quan đến bí ẩn, hứng thú hoặc nguy hiểm, đặc biệt liên quan đến hoạt động gián điệp.
Relating to or characteristic of the activities that involve mystery excitement or danger especially in connection with espionage.
The cloak-and-dagger man shared secrets at the social gathering last night.
Người bí ẩn đã chia sẻ bí mật tại buổi gặp mặt xã hội tối qua.
The cloak-and-dagger man did not reveal his true identity to anyone.
Người bí ẩn không tiết lộ danh tính thật của mình cho ai.
Is the cloak-and-dagger man attending the social event this weekend?
Người bí ẩn có tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Thuật ngữ "cloak-and-dagger man" chỉ đến một cá nhân tham gia vào các hoạt động bí mật, thường liên quan đến gián điệp hoặc các vụ việc gián điệp lén lút. Từ "cloak-and-dagger" gợi nhớ đến hình ảnh của những nhân vật bí ẩn, thường mặc áo choàng và sử dụng dao găm, ngụ ý về mối nguy hiểm và sự bí mật. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả văn bản và cách phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "cloak-and-dagger" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "cloaca" có nghĩa là "áo choàng" và "dagger" nghĩa là "dao găm". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, chuyên chỉ những tình huống hoặc hoạt động nhằm che giấu hành động bí mật hoặc có tính lừa dối. Ngày nay, "cloak-and-dagger man" được sử dụng để mô tả những nhân vật tham gia vào các hoạt động tình báo, gián điệp hoặc bất kỳ hình thức lừa mị nào, nhấn mạnh tính chất vụng trộm và bí ẩn.
Thuật ngữ "cloak-and-dagger man" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tính cách bí ẩn, thường liên quan đến gián điệp hoặc các hoạt động lén lút. Trong các kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề an ninh, chính trị hoặc văn học. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến phim ảnh, tiểu thuyết trinh thám hoặc mô tả hành vi nghi vấn của các nhân vật trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp