Bản dịch của từ Clobber trong tiếng Việt
Clobber
Clobber (Noun)
Students clobber their backpacks with books during the school day.
Học sinh chất đầy ba lô của họ bằng sách trong suốt ngày học.
They do not clobber their personal items in a messy way.
Họ không chất đồ cá nhân của mình một cách bừa bộn.
Do you often clobber your clothes in the school locker?
Bạn có thường chất quần áo của mình trong tủ khóa không?
Clobber (Verb)
He clobbered his friend during their heated argument last Saturday.
Anh ấy đã đánh mạnh bạn mình trong cuộc tranh cãi hôm thứ Bảy.
She did not clobber anyone at the social event last night.
Cô ấy không đánh ai tại sự kiện xã hội tối qua.
Did he clobber anyone at the party last weekend?
Liệu anh ấy có đánh ai tại bữa tiệc cuối tuần trước không?
Thêm trang trí tráng men vào (sứ).
Add enamelled decoration to porcelain.
They clobber the porcelain with colorful designs at the art fair.
Họ trang trí đồ sứ bằng những thiết kế đầy màu sắc tại hội chợ nghệ thuật.
Artists do not clobber their porcelain pieces with dull colors.
Các nghệ sĩ không trang trí đồ sứ của họ bằng màu sắc tẻ nhạt.
Do you think they will clobber the porcelain at the workshop?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ trang trí đồ sứ tại xưởng không?
Dạng động từ của Clobber (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clobber |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clobbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clobbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clobbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clobbering |
Họ từ
Từ "clobber" có nghĩa là đánh bại hoặc làm tổn thương một cách mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc đấu tranh. Trong tiếng Anh Mỹ, "clobber" thường được dùng để chỉ hành động đánh đập hoặc tác động mạnh lên ai đó, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể dùng để chỉ việc phá huỷ hoặc làm hư hại một vật. Phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "clobber" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ động từ "clobber", có nghĩa là đánh đập. Nguồn gốc có thể liên quan đến từ gốc tiếng Hà Lan "klobber" hay "kloof", có nghĩa là đánh nện. Trải qua thời gian, ý nghĩa của từ dần mở rộng từ hành động thể chất là đánh đập sang nghĩa bóng, biểu thị việc phá hủy hoặc làm hỏng một cái gì đó một cách nghiêm trọng trong tiếng Anh hiện đại. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ có thể thay đổi và thích nghi với ngữ cảnh xã hội.
Từ "clobber" ít được sử dụng trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy trong phần nói và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thể thao hoặc chiến đấu. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tấn công mạnh mẽ hoặc làm hỏng một cách nghiêm trọng. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc đối thoại hàng ngày khi mô tả việc thưởng phạt hoặc chỉ trích nặng nề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp