Bản dịch của từ Clobber trong tiếng Việt

Clobber

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clobber (Noun)

klˈɑbɚ
klˈɑbəɹ
01

Quần áo, đồ dùng cá nhân hoặc thiết bị.

Clothing personal belongings or equipment.

Ví dụ

Students clobber their backpacks with books during the school day.

Học sinh chất đầy ba lô của họ bằng sách trong suốt ngày học.

They do not clobber their personal items in a messy way.

Họ không chất đồ cá nhân của mình một cách bừa bộn.

Do you often clobber your clothes in the school locker?

Bạn có thường chất quần áo của mình trong tủ khóa không?

Clobber (Verb)

klˈɑbɚ
klˈɑbəɹ
01

Đánh (ai đó) thật mạnh.

Hit someone hard.

Ví dụ

He clobbered his friend during their heated argument last Saturday.

Anh ấy đã đánh mạnh bạn mình trong cuộc tranh cãi hôm thứ Bảy.

She did not clobber anyone at the social event last night.

Cô ấy không đánh ai tại sự kiện xã hội tối qua.

Did he clobber anyone at the party last weekend?

Liệu anh ấy có đánh ai tại bữa tiệc cuối tuần trước không?

02

Thêm trang trí tráng men vào (sứ).

Add enamelled decoration to porcelain.

Ví dụ

They clobber the porcelain with colorful designs at the art fair.

Họ trang trí đồ sứ bằng những thiết kế đầy màu sắc tại hội chợ nghệ thuật.

Artists do not clobber their porcelain pieces with dull colors.

Các nghệ sĩ không trang trí đồ sứ của họ bằng màu sắc tẻ nhạt.

Do you think they will clobber the porcelain at the workshop?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ trang trí đồ sứ tại xưởng không?

Dạng động từ của Clobber (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clobber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clobbered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clobbered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clobbers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clobbering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clobber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clobber

Không có idiom phù hợp