Bản dịch của từ Clod trong tiếng Việt

Clod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clod (Noun)

klɑd
klɑd
01

Một miếng thịt thô được cắt từ cổ dưới của một con bò.

A coarse cut of meat from the lower neck of an ox.

Ví dụ

The butcher recommended a clod for the potluck dinner.

Người thợ mổ đã khuyến nghị một miếng thịt bò cho bữa tối hợp mặt.

The social event featured a hearty stew made with clod.

Sự kiện xã hội có món hầm nồi nấu từ miếng thịt bò.

She purchased a large clod to prepare a traditional dish.

Cô ấy đã mua một miếng thịt bò lớn để chuẩn bị một món ăn truyền thống.

02

Một cục đất hoặc đất sét.

A lump of earth or clay.

Ví dụ

The children built a clod house in the village square.

Những đứa trẻ xây một ngôi nhà đất ở quảng trường làng.

The farmer's dog dug up a clod of soil in the field.

Con chó của nông dân đào lên một miếng đất trong cánh đồng.

After the rain, the road was covered with muddy clods.

Sau cơn mưa, con đường được phủ đầy bằng những miếng đất lầy.

Dạng danh từ của Clod (Noun)

SingularPlural

Clod

Clods

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clod

Không có idiom phù hợp