Bản dịch của từ Clod trong tiếng Việt
Clod

Clod (Noun)
The butcher recommended a clod for the potluck dinner.
Người thợ mổ đã khuyến nghị một miếng thịt bò cho bữa tối hợp mặt.
The social event featured a hearty stew made with clod.
Sự kiện xã hội có món hầm nồi nấu từ miếng thịt bò.
She purchased a large clod to prepare a traditional dish.
Cô ấy đã mua một miếng thịt bò lớn để chuẩn bị một món ăn truyền thống.
The children built a clod house in the village square.
Những đứa trẻ xây một ngôi nhà đất ở quảng trường làng.
The farmer's dog dug up a clod of soil in the field.
Con chó của nông dân đào lên một miếng đất trong cánh đồng.
After the rain, the road was covered with muddy clods.
Sau cơn mưa, con đường được phủ đầy bằng những miếng đất lầy.
Dạng danh từ của Clod (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clod | Clods |
Họ từ
Từ "clod" đề cập đến một mảnh đất nhỏ hoặc một khối đất cứng, thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp. Trong tiếng Anh, "clod" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các diễn ngôn liên quan đến nông nghiệp và địa lý. "Clod" cũng có thể mang hàm ý miệt thị, chỉ một người ngu dốt hoặc vụng về.
Từ "clod" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clodde", có nghĩa là một mảnh đất hoặc khối bùn. Gốc từ này có liên quan đến tiếng Đức "klotz", nghĩa là khối, thành phần vật chất. Trong bối cảnh hiện đại, "clod" diễn tả những khối đất trộn với nhau, thường dùng để chỉ sự vụng về hoặc không tinh tế. Ý nghĩa hiện nay vẫn phản ánh đặc tính thô kệch và nặng nề mà từ này mang theo từ nguồn gốc của nó.
Từ "clod" có mức sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào giao tiếp hàng ngày và chủ đề học thuật. Trong khi đó, từ này có thể xuất hiện trong bài viết và bài đọc khi thảo luận về địa chất hoặc môi trường. Ngoài ra, "clod" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp để chỉ một khối đất lớn, thể hiện vai trò của nó trong việc hình thành và phân tích thổ nhưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp