Bản dịch của từ Close a meeting trong tiếng Việt

Close a meeting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close a meeting (Verb)

klˈoʊs ə mˈitɨŋ
klˈoʊs ə mˈitɨŋ
01

Kết thúc một cuộc họp.

To bring a meeting to an end.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hoàn thành các cuộc thảo luận và đưa ra quyết định trong cuộc họp.

To finish discussions and finalize decisions in a meeting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chấm dứt một cuộc tập hợp hoặc hội họp chính thức.

To officially terminate a formal gathering or assembly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close a meeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close a meeting

Không có idiom phù hợp