Bản dịch của từ Close a meeting trong tiếng Việt
Close a meeting

Close a meeting (Verb)
We will close the meeting at 3 PM today.
Chúng ta sẽ kết thúc cuộc họp lúc 3 giờ chiều nay.
They do not close the meeting without discussing important issues.
Họ không kết thúc cuộc họp mà không thảo luận các vấn đề quan trọng.
When will we close the meeting to finalize our plans?
Khi nào chúng ta sẽ kết thúc cuộc họp để hoàn tất kế hoạch?
We will close the meeting at 3 PM today.
Chúng ta sẽ kết thúc cuộc họp lúc 3 giờ chiều hôm nay.
They did not close the meeting without addressing all concerns.
Họ đã không kết thúc cuộc họp mà không giải quyết tất cả các mối quan tâm.
Will you close the meeting after discussing the budget?
Bạn sẽ kết thúc cuộc họp sau khi thảo luận về ngân sách chứ?
Chấm dứt một cuộc tập hợp hoặc hội họp chính thức.
To officially terminate a formal gathering or assembly.
We will close the meeting at 5 PM sharp today.
Chúng ta sẽ kết thúc cuộc họp lúc 5 giờ chiều nay.
They did not close the meeting properly last week.
Họ đã không kết thúc cuộc họp đúng cách tuần trước.
When will we close the meeting on community issues?
Khi nào chúng ta sẽ kết thúc cuộc họp về các vấn đề cộng đồng?
"Close a meeting" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động kết thúc một cuộc họp hoặc buổi thảo luận chính thức. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và hành chính, nhằm thông báo cho người tham gia về việc dừng lại các cuộc thảo luận và kết thúc phiên họp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau như "adjourn a meeting" thường gặp hơn trong Anh, trong khi "wrap up a meeting" phổ biến hơn ở Mỹ.