Bản dịch của từ Close a meeting trong tiếng Việt

Close a meeting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close a meeting (Verb)

klˈoʊs ə mˈitɨŋ
klˈoʊs ə mˈitɨŋ
01

Kết thúc một cuộc họp.

To bring a meeting to an end.

Ví dụ

We will close the meeting at 3 PM today.

Chúng ta sẽ kết thúc cuộc họp lúc 3 giờ chiều nay.

They do not close the meeting without discussing important issues.

Họ không kết thúc cuộc họp mà không thảo luận các vấn đề quan trọng.

When will we close the meeting to finalize our plans?

Khi nào chúng ta sẽ kết thúc cuộc họp để hoàn tất kế hoạch?

02

Hoàn thành các cuộc thảo luận và đưa ra quyết định trong cuộc họp.

To finish discussions and finalize decisions in a meeting.

Ví dụ

We will close the meeting at 3 PM today.

Chúng ta sẽ kết thúc cuộc họp lúc 3 giờ chiều hôm nay.

They did not close the meeting without addressing all concerns.

Họ đã không kết thúc cuộc họp mà không giải quyết tất cả các mối quan tâm.

Will you close the meeting after discussing the budget?

Bạn sẽ kết thúc cuộc họp sau khi thảo luận về ngân sách chứ?

03

Chấm dứt một cuộc tập hợp hoặc hội họp chính thức.

To officially terminate a formal gathering or assembly.

Ví dụ

We will close the meeting at 5 PM sharp today.

Chúng ta sẽ kết thúc cuộc họp lúc 5 giờ chiều nay.

They did not close the meeting properly last week.

Họ đã không kết thúc cuộc họp đúng cách tuần trước.

When will we close the meeting on community issues?

Khi nào chúng ta sẽ kết thúc cuộc họp về các vấn đề cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close a meeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close a meeting

Không có idiom phù hợp