Bản dịch của từ Close a meeting trong tiếng Việt
Close a meeting
Verb

Close a meeting (Verb)
klˈoʊs ə mˈitɨŋ
klˈoʊs ə mˈitɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chấm dứt một cuộc tập hợp hoặc hội họp chính thức.
To officially terminate a formal gathering or assembly.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Close a meeting" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động kết thúc một cuộc họp hoặc buổi thảo luận chính thức. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và hành chính, nhằm thông báo cho người tham gia về việc dừng lại các cuộc thảo luận và kết thúc phiên họp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau như "adjourn a meeting" thường gặp hơn trong Anh, trong khi "wrap up a meeting" phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Close a meeting
Không có idiom phù hợp