Bản dịch của từ Close discussion trong tiếng Việt
Close discussion

Close discussion (Noun)
Một cuộc trò chuyện trong đó mọi người nói về một điều gì đó một cách chi tiết.
A conversation in which people talk about something in detail.
The close discussion about climate change included many expert opinions.
Cuộc thảo luận chi tiết về biến đổi khí hậu bao gồm nhiều ý kiến chuyên gia.
There was no close discussion on social media policies at the meeting.
Không có cuộc thảo luận chi tiết nào về chính sách mạng xã hội trong cuộc họp.
Did the close discussion cover the impact of social media on youth?
Cuộc thảo luận chi tiết có đề cập đến ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên không?
The close discussion helped resolve community issues in Springfield last week.
Cuộc thảo luận gần gũi đã giúp giải quyết vấn đề cộng đồng ở Springfield tuần trước.
The close discussion did not include everyone's opinions in the town meeting.
Cuộc thảo luận gần gũi không bao gồm ý kiến của tất cả mọi người trong cuộc họp thị trấn.
Will the close discussion improve relationships among neighbors in our city?
Liệu cuộc thảo luận gần gũi có cải thiện mối quan hệ giữa các hàng xóm trong thành phố của chúng ta không?
Một sự kiểm tra các chi tiết của một chủ đề.
An examination of the details of a subject.
The close discussion on social issues lasted for two hours yesterday.
Buổi thảo luận sâu về các vấn đề xã hội kéo dài hai giờ hôm qua.
There was no close discussion about poverty during the last meeting.
Không có cuộc thảo luận sâu nào về nghèo đói trong cuộc họp trước.
Is the close discussion on social justice scheduled for next week?
Cuộc thảo luận sâu về công bằng xã hội có được lên lịch cho tuần tới không?
"Tạm ngưng thảo luận" là một cụm từ chỉ hành động dừng lại hoặc kết thúc cuộc trao đổi ý kiến, thường trong một bối cảnh nhóm hoặc hội nghị. Cụm từ này có thể được sử dụng để chuyển sang chủ đề khác hoặc để kết thúc một cuộc họp. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "close discussion" được hiểu tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, thường có xu hướng sử dụng "close the discussion" với cách diễn đạt hoàn chỉnh hơn.