Bản dịch của từ Close discussion trong tiếng Việt

Close discussion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close discussion (Noun)

klˈoʊs dɨskˈʌʃən
klˈoʊs dɨskˈʌʃən
01

Một cuộc trò chuyện trong đó mọi người nói về một điều gì đó một cách chi tiết.

A conversation in which people talk about something in detail.

Ví dụ

The close discussion about climate change included many expert opinions.

Cuộc thảo luận chi tiết về biến đổi khí hậu bao gồm nhiều ý kiến chuyên gia.

There was no close discussion on social media policies at the meeting.

Không có cuộc thảo luận chi tiết nào về chính sách mạng xã hội trong cuộc họp.

Did the close discussion cover the impact of social media on youth?

Cuộc thảo luận chi tiết có đề cập đến ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên không?

02

Một cuộc đối thoại liên quan đến ý kiến, ý tưởng, hoặc đàm phán.

A dialogue involving opinions, ideas, or negotiations.

Ví dụ

The close discussion helped resolve community issues in Springfield last week.

Cuộc thảo luận gần gũi đã giúp giải quyết vấn đề cộng đồng ở Springfield tuần trước.

The close discussion did not include everyone's opinions in the town meeting.

Cuộc thảo luận gần gũi không bao gồm ý kiến của tất cả mọi người trong cuộc họp thị trấn.

Will the close discussion improve relationships among neighbors in our city?

Liệu cuộc thảo luận gần gũi có cải thiện mối quan hệ giữa các hàng xóm trong thành phố của chúng ta không?

03

Một sự kiểm tra các chi tiết của một chủ đề.

An examination of the details of a subject.

Ví dụ

The close discussion on social issues lasted for two hours yesterday.

Buổi thảo luận sâu về các vấn đề xã hội kéo dài hai giờ hôm qua.

There was no close discussion about poverty during the last meeting.

Không có cuộc thảo luận sâu nào về nghèo đói trong cuộc họp trước.

Is the close discussion on social justice scheduled for next week?

Cuộc thảo luận sâu về công bằng xã hội có được lên lịch cho tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close discussion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close discussion

Không có idiom phù hợp