Bản dịch của từ Close meetings trong tiếng Việt

Close meetings

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close meetings (Phrase)

klˈoʊs mˈitɨŋz
klˈoʊs mˈitɨŋz
01

Kết thúc hoặc hoàn tất các cuộc thảo luận đang diễn ra trong một cuộc họp.

To end or finalize discussions that are taking place in a meeting.

Ví dụ

We will close meetings at 5 PM every Friday this month.

Chúng tôi sẽ kết thúc các cuộc họp lúc 5 giờ chiều mỗi thứ Sáu.

They do not close meetings without discussing important topics first.

Họ không kết thúc các cuộc họp mà không thảo luận các chủ đề quan trọng.

When do we usually close meetings during social events?

Khi nào chúng ta thường kết thúc các cuộc họp trong các sự kiện xã hội?

02

Để kết thúc một loạt cuộc họp hoặc để đưa các cuộc họp đến một kết thúc.

To conclude a series of meetings or to bring meetings to a close.

Ví dụ

We will close meetings at 5 PM every Friday this month.

Chúng tôi sẽ kết thúc các cuộc họp lúc 5 giờ chiều mỗi thứ Sáu.

They do not close meetings without addressing all participants' concerns.

Họ không kết thúc các cuộc họp mà không giải quyết mối quan tâm của tất cả mọi người.

When do we close meetings for the annual social event?

Khi nào chúng ta kết thúc các cuộc họp cho sự kiện xã hội hàng năm?

03

Hạn chế quyền truy cập cho những người không được phép tham dự các cuộc họp.

To restrict access to people who are not authorized to attend the meetings.

Ví dụ

The manager decided to close meetings to protect sensitive information.

Người quản lý quyết định đóng các cuộc họp để bảo vệ thông tin nhạy cảm.

They do not close meetings to everyone, only to key stakeholders.

Họ không đóng các cuộc họp với tất cả mọi người, chỉ với các bên liên quan chính.

Why do they close meetings when discussing social projects?

Tại sao họ lại đóng các cuộc họp khi thảo luận về các dự án xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close meetings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close meetings

Không có idiom phù hợp