Bản dịch của từ Close meetings trong tiếng Việt
Close meetings

Close meetings (Phrase)
We will close meetings at 5 PM every Friday this month.
Chúng tôi sẽ kết thúc các cuộc họp lúc 5 giờ chiều mỗi thứ Sáu.
They do not close meetings without discussing important topics first.
Họ không kết thúc các cuộc họp mà không thảo luận các chủ đề quan trọng.
When do we usually close meetings during social events?
Khi nào chúng ta thường kết thúc các cuộc họp trong các sự kiện xã hội?
We will close meetings at 5 PM every Friday this month.
Chúng tôi sẽ kết thúc các cuộc họp lúc 5 giờ chiều mỗi thứ Sáu.
They do not close meetings without addressing all participants' concerns.
Họ không kết thúc các cuộc họp mà không giải quyết mối quan tâm của tất cả mọi người.
When do we close meetings for the annual social event?
Khi nào chúng ta kết thúc các cuộc họp cho sự kiện xã hội hàng năm?
The manager decided to close meetings to protect sensitive information.
Người quản lý quyết định đóng các cuộc họp để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
They do not close meetings to everyone, only to key stakeholders.
Họ không đóng các cuộc họp với tất cả mọi người, chỉ với các bên liên quan chính.
Why do they close meetings when discussing social projects?
Tại sao họ lại đóng các cuộc họp khi thảo luận về các dự án xã hội?
"Close meetings" là cụm từ dùng để chỉ hành động kết thúc một cuộc họp hoặc buổi thảo luận. Trong tiếng Anh, "close" có thể mang nghĩa là "kết thúc" hoặc "đóng lại". Trong tiếng Anh Mỹ, có xu hướng sử dụng "adjourn" ở nơi có phần trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "wind up" hoặc "wrap up". Mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa kết thúc, nhưng "adjourn" có tính chính thức hơn và thường được dùng trong các cuộc họp chính thức hoặc định kỳ.