Bản dịch của từ Close supervision trong tiếng Việt
Close supervision

Close supervision (Noun)
Children need close supervision during social activities at school.
Trẻ em cần sự giám sát chặt chẽ trong các hoạt động xã hội ở trường.
The organizers did not provide close supervision at the community event.
Các nhà tổ chức không cung cấp sự giám sát chặt chẽ tại sự kiện cộng đồng.
Does close supervision help improve social interactions among teenagers?
Liệu sự giám sát chặt chẽ có giúp cải thiện các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Một mức độ giám sát bao gồm sự theo dõi và tham gia liên tục vào các hoạt động.
A level of oversight that involves constant monitoring and involvement in activities.
The children need close supervision during the community service project.
Trẻ em cần sự giám sát chặt chẽ trong dự án phục vụ cộng đồng.
Students do not require close supervision in their free time.
Sinh viên không cần giám sát chặt chẽ trong thời gian rảnh.
Does the city provide close supervision for youth programs?
Thành phố có cung cấp sự giám sát chặt chẽ cho các chương trình thanh thiếu niên không?
Một tình huống mà một cá nhân được giám sát chặt chẽ để đảm bảo an toàn hoặc tuân thủ.
A situation where an individual is overseen closely to guarantee safety or compliance.
Children need close supervision during field trips to ensure their safety.
Trẻ em cần sự giám sát chặt chẽ trong các chuyến đi thực tế.
Teenagers do not require close supervision at community events, unlike younger kids.
Thanh thiếu niên không cần sự giám sát chặt chẽ tại các sự kiện cộng đồng.
Is close supervision necessary for volunteers at the local food bank?
Liệu sự giám sát chặt chẽ có cần thiết cho tình nguyện viên tại ngân hàng thực phẩm địa phương không?