Bản dịch của từ Close the books trong tiếng Việt
Close the books

Close the books (Phrase)
Để hoàn thành một giai đoạn hoặc một phần hoạt động cụ thể, đặc biệt khi yêu cầu số dư hoặc đối chiếu tài khoản.
To finish a particular phase or element of activity especially when requiring balance or reconciliation of accounts.
We need to close the books for this quarter by December 31.
Chúng ta cần hoàn tất sổ sách cho quý này trước ngày 31 tháng 12.
They did not close the books on time last year.
Họ đã không hoàn tất sổ sách đúng hạn năm ngoái.
When will we close the books for the charity event?
Khi nào chúng ta sẽ hoàn tất sổ sách cho sự kiện từ thiện?
"Cụm từ 'close the books' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kế toán để chỉ hành động hoàn tất ghi chép và tổng hợp số liệu tài chính cho một kỳ báo cáo nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, về phát âm có thể dao động do giọng của người nói, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của cụm từ".
Cụm từ "close the books" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "close" xuất phát từ tiếng Latinh "claudere", có nghĩa là "khép lại" hoặc "đóng lại". Sự kết hợp của hai từ này phản ánh hành động ngắt quãng hoặc hoàn tất một quá trình, đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính và kế toán. Cụm từ này đã được sử dụng để chỉ việc kết thúc một kỳ kế toán, liên quan đến việc tổ chức và hoàn tất ghi chép tài chính, từ đó đánh dấu một chu kỳ mới.
Cụm từ "close the books" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc hoàn thành một giai đoạn học tập hoặc chuẩn bị cho một kỳ thi. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán, để chỉ việc kết thúc một báo cáo tài chính trong một khoảng thời gian nhất định. Trong các tình huống giáo dục và tài chính, cụm từ này truyền tải ý nghĩa của việc hoàn tất và không còn hành động nào liên quan đến tài liệu đã được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp