Bản dịch của từ Close-up trong tiếng Việt
Close-up
Close-up (Noun)
The close-up captured Sarah's emotions during the social event.
Cận cảnh đã ghi lại cảm xúc của Sarah trong sự kiện xã hội.
They did not use a close-up for the group photo.
Họ không sử dụng cận cảnh cho bức ảnh nhóm.
Did the close-up show the details of the protest?
Cận cảnh có cho thấy chi tiết của cuộc biểu tình không?
The close-up of the bride's smile captured her happiness beautifully.
Close-up của nụ cười của cô dâu đã ghi lại hạnh phúc của cô đẹp đẽ.
Not every close-up shot in the film was necessary for the story.
Không phải tất cả các cảnh chụp close-up trong bộ phim cần thiết cho câu chuyện.
Kết hợp từ của Close-up (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme close-up Gần cực đoan | An extreme close-up shot can capture emotions effectively in films. Một cú chụp cận cảnh cực kỳ có thể ghi lại cảm xúc một cách hiệu quả trong phim. |
Tight close-up Chụp cận cảnh chật | The tight close-up shot highlighted her emotions effectively. Bức ảnh chụp gần chặt nhấn mạnh tình cảm của cô ấy hiệu quả. |
Từ "close-up" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện ảnh và nhiếp ảnh, chỉ hình ảnh chụp gần, làm nổi bật các chi tiết của đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "close-up" chủ yếu chỉ hình ảnh trong lĩnh vực nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể chỉ cách mô tả kỹ lưỡng về một sự việc hoặc tình huống. Cả hai biến thể đều sử dụng "close-up" để nhấn mạnh tính chất gần gũi và chi tiết, song cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "close-up" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "close" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "clausus", nghĩa là "đóng lại" và "up", có nghĩa là "lên". Khi kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa là sự thu hẹp khoảng cách hoặc tập trung vào một đối tượng cụ thể. Trong lĩnh vực nhiếp ảnh, gần đây từ này được sử dụng để chỉ các cảnh quay gần, giúp làm nổi bật chi tiết mà mắt thường khó nhận thấy, do đó thể hiện sự chặt chẽ giữa người xem và đối tượng.
Từ "close-up" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc nội dung chi tiết. Trong phần nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về kỹ thuật trong nhiếp ảnh hoặc điện ảnh. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong bối cảnh nghệ thuật, quảng cáo, và truyền thông, nơi mà việc tập trung vào chi tiết là cần thiết để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp