Bản dịch của từ Close-up trong tiếng Việt

Close-up

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close-up (Noun)

01

Một bức ảnh hoặc hình ảnh phim được chụp ở cự ly gần và thể hiện chủ thể ở quy mô lớn.

A photograph or film image taken at close range and showing the subject on a large scale.

Ví dụ

The close-up captured Sarah's emotions during the social event.

Cận cảnh đã ghi lại cảm xúc của Sarah trong sự kiện xã hội.

They did not use a close-up for the group photo.

Họ không sử dụng cận cảnh cho bức ảnh nhóm.

Did the close-up show the details of the protest?

Cận cảnh có cho thấy chi tiết của cuộc biểu tình không?

The close-up of the bride's smile captured her happiness beautifully.

Close-up của nụ cười của cô dâu đã ghi lại hạnh phúc của cô đẹp đẽ.

Not every close-up shot in the film was necessary for the story.

Không phải tất cả các cảnh chụp close-up trong bộ phim cần thiết cho câu chuyện.

Kết hợp từ của Close-up (Noun)

CollocationVí dụ

Extreme close-up

Gần cực đoan

An extreme close-up shot can capture emotions effectively in films.

Một cú chụp cận cảnh cực kỳ có thể ghi lại cảm xúc một cách hiệu quả trong phim.

Tight close-up

Chụp cận cảnh chật

The tight close-up shot highlighted her emotions effectively.

Bức ảnh chụp gần chặt nhấn mạnh tình cảm của cô ấy hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Close-up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close-up

Không có idiom phù hợp